Highlight: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: highlight
Highlight can refer to a prominent or noteworthy part of something that stands out or draws attention. It can also mean to emphasize or make something more conspicuous or visible. In the context of a presentation or visual display, highlights are used to ...Đọc thêm
Nghĩa: điểm nổi bật
Điểm nổi bật có thể đề cập đến một số điều khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Theo nghĩa đen, vùng sáng là vùng ánh sáng hoặc độ sáng trên bề mặt tương phản với vùng tối hơn. Điều này có thể xảy ra một cách tự nhiên, chẳng hạn như ánh sáng mặt trời xuyên qua ... Đọc thêm
Nghe: highlight
highlight |ˈhʌɪlʌɪt|Nghe: điểm nổi bật
điểm nổi bậtCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh highlight
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- cyTiếng Wales uchafbwynt
- eoTiếng Quốc tế ngữ reliefigi
- gdTiếng Scotland soilleireachadh
- hrTiếng Croatia istaknuti
- kkTiếng Kazakh бөлектеу
- kmTiếng Khmer បន្លិច
- loTiếng Lao ຈຸດເດັ່ນ
- nlTiếng Hà Lan hoogtepunt
- paTiếng Punjabi ਹਾਈਲਾਈਟ
- psTiếng Pashto روښانه کول
- slTiếng Slovenia označite
- sqTiếng Albania nxjerr në pah
Cụm từ: highlight
Từ đồng nghĩa: highlight
noun (từ đồng nghĩa):
verb (từ đồng nghĩa):
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt harmonical- 1wong
- 2anita
- 3điều hòa
- 4podcasting
- 5raquel
Ví dụ sử dụng: highlight | |
---|---|
If you continue on Rincón de la Monja street, at the junction of the street with Cuesta del Marqués, there are two buildings to highlight. | Nếu bạn tiếp tục đi trên đường Rincón de la Monja, ở ngã ba đường với Cuesta del Marqués, có hai tòa nhà cần làm nổi bật. |
Director Kim Kyu-tae utilized a lot of ultra close-up shots, to highlight the characters' emotions and accentuate the smallest movement in the actors' faces or expression in their eyes. | Đạo diễn Kim Kyu-tae đã sử dụng rất nhiều cảnh quay cận cảnh, để làm nổi bật cảm xúc của nhân vật và làm nổi bật chuyển động nhỏ nhất trên khuôn mặt hoặc biểu cảm của diễn viên trong mắt họ. |
Allan Border added 35, and Dean Jones made 27, but the highlight of the second day came in the form of Steve Waugh who continued his imperious form from the first test, driving square of the wicket masterfully. | Allan Border thêm 35, và Dean Jones kiếm 27, nhưng điểm sáng của ngày thứ hai là hình ảnh của Steve Waugh, người tiếp tục phong độ khủng khiếp của mình từ bài kiểm tra đầu tiên, lái hình vuông của wicket một cách thành thạo. |
Commencing 29 June 2017, ASLEF implemented an overtime ban, aiming to highlight a claimed failure by Southern to recruit adequate staff. | Bắt đầu từ ngày 29 tháng 6 năm 2017, ASLEF đã thực hiện lệnh cấm làm thêm giờ, nhằm mục đích làm nổi bật sự thất bại của Southern trong việc tuyển dụng đủ nhân viên. |
At the same time, the ongoing grind of the Second World War also served to highlight the desirability of a lightweight, wearable armour for protection of personnel and equipment. | Đồng thời, cuộc chiến đang diễn ra trong Chiến tranh thế giới thứ hai cũng góp phần làm nổi bật mong muốn của một loại áo giáp nhẹ, có thể đeo được để bảo vệ nhân viên và thiết bị. |
Another highlight was back-to-back victories over the Michigan State Spartans of the Big Ten Conference in 1991 and 1992. | Một điểm nổi bật khác là các chiến thắng liên tiếp trước các Spartans của Bang Michigan trong Hội nghị Big Ten năm 1991 và 1992. |
As of 2020, DAT has been re-branded as DAT Freight & Analytics to highlight the company's freight market intelligence offerings. | Kể từ năm 2020, DAT đã được đổi tên thành DAT Freight & Analytics để làm nổi bật các dịch vụ cung cấp thông tin thị trường vận chuyển hàng hóa của công ty. |
Contrast stains are not absorbed but rather provide contrast by permeating between irregularities in the mucosa to highlight irregularities. | Các vết tương phản không được hấp thụ mà tạo ra sự tương phản bằng cách thấm vào giữa các bất thường trong niêm mạc để làm nổi bật các bất thường. |
A recurring highlight within each Maryland Film Festival since 2003 has been a silent film presented with Alloy Orchestra performing their new, original scores for these vintage films. | Điểm nổi bật định kỳ trong mỗi Liên hoan phim Maryland kể từ năm 2003 là một bộ phim câm được giới thiệu với Dàn nhạc hợp kim biểu diễn những bản nhạc mới, nguyên bản của họ cho những bộ phim cổ điển này. |
A popular highlight of the fair was a large moon rock on display in the United States' pavilion. | Điểm nổi bật của hội chợ là một tảng đá mặt trăng lớn được trưng bày trong gian hàng của Hoa Kỳ. |
Another focus of the blog had been to highlight violence against South Asians — a phenomenon which has become more common since the September 11 attacks on the World Trade Center. | Một trọng tâm khác của blog là nhấn mạnh bạo lực đối với người Nam Á - một hiện tượng đã trở nên phổ biến hơn kể từ vụ tấn công vào Trung tâm Thương mại Thế giới ngày 11 tháng 9. |
A highlight of Bichel's career was Australia's 2003 World Cup campaign. | Điểm nổi bật trong sự nghiệp của Bichel là chiến dịch World Cup 2003 của Australia. |
The 1950s were a further highlight for Finnish design starting with the Milan Triennale from 1951 awarding Finland 25 prizes. | Những năm 1950 là một điểm nhấn nữa cho thiết kế Phần Lan bắt đầu với Milan Triennale từ năm 1951 đã trao cho Phần Lan 25 giải thưởng. |
Advanced Search results can also be viewed as a KWIC concordance, which can be reordered to highlight collocational patterns. | Kết quả Tìm kiếm nâng cao cũng có thể được xem như một sự phù hợp KWIC, có thể được sắp xếp lại thứ tự để làm nổi bật các mẫu cộng tác. |
Intersex Awareness Day is an internationally observed civil awareness day designed to highlight the challenges faced by intersex people, occurring annually on 26 October. | Intersex Awareness Day là một ngày nâng cao nhận thức dân sự được quan sát trên toàn thế giới, được thiết kế để nêu bật những thách thức mà những người liên giới tính phải đối mặt, diễn ra hàng năm vào ngày 26 tháng 10. |
Social networks are beginning to be adopted by healthcare professionals as a means to manage institutional knowledge, disseminate peer to peer knowledge and to highlight individual physicians and institutions. | Các mạng xã hội đang bắt đầu được các chuyên gia chăm sóc sức khỏe áp dụng như một phương tiện để quản lý kiến thức về thể chế, phổ biến kiến thức đồng đẳng và để làm nổi bật các bác sĩ và tổ chức cá nhân. |
Petrarch's Africa was conceived as a classical Latin poetic counterpart and the highlight of his similar De viris illustribus about famous men of ancient times. | Châu Phi của Petrarch được coi như một bản đối chiếu thơ cổ điển của người Latin và là điểm nhấn trong bức tranh minh họa De viris tương tự của ông về những người đàn ông nổi tiếng thời cổ đại. |
Trading Places also employs several conventions of its Christmas setting to highlight the individual loneliness of the main characters, in particular, Winthorpe. | Nơi giao dịch cũng sử dụng một số quy ước về bối cảnh Giáng sinh của nó để làm nổi bật sự cô đơn cá nhân của các nhân vật chính, đặc biệt là Winthorpe. |
In 2014, the BBC traveled to J&K Kashmir to highlight the youth partaking in freerunning as a form of freedom of expression. | Vào năm 2014, BBC đã đến J&K Kashmir để nêu bật việc giới trẻ tham gia vào hoạt động tự do như một hình thức tự do ngôn luận. |
Aubrey Plaza's performance was particularly praised, and is often noted as a highlight of the film. | Diễn xuất của Aubrey Plaza được đặc biệt khen ngợi, và thường được coi là điểm sáng của bộ phim. |
Austen's plots highlight women's traditional dependence on marriage to secure social standing and economic security. | Các âm mưu của Austen nhấn mạnh sự phụ thuộc truyền thống của phụ nữ vào hôn nhân để đảm bảo vị thế xã hội và an ninh kinh tế. |
Some popular cocktails highlight Amaretto liqueur as a primary ingredient. | Một số loại cocktail phổ biến đề cao rượu mùi Amaretto như một thành phần chính. |
The Articles highlight the Anglican positions with regard to orthodox Catholic teachings, to Puritanism, and to Anabaptist thought. | Các Bài báo nêu bật quan điểm của Anh giáo đối với các giáo lý Công giáo chính thống, Thanh giáo và tư tưởng Anabaptist. |
The Blinn-Phong illumination model is similar to the Phong model as it uses specular light to create a highlight on an object based on its shininess. | Mô hình chiếu sáng Blinn-Phong tương tự như mô hình Phong vì nó sử dụng ánh sáng đặc trưng để tạo điểm nhấn trên một vật thể dựa trên độ sáng bóng của nó. |
There was a highlight for the band in October 1965; the Scorpions were one of the big names on the yearly TV-event called the Grand Gala du Disque. | Có một điểm nhấn cho ban nhạc vào tháng 10 năm 1965; Scorpions là một trong những tên tuổi lớn trong sự kiện truyền hình hàng năm được gọi là Grand Gala du Disque. |
Promote the publication and the distribution of literature to advance dialogue and highlight the affinity between cultures to counter extremists' publications. | Thúc đẩy việc xuất bản và phân phối văn học để thúc đẩy đối thoại và làm nổi bật mối quan hệ giữa các nền văn hóa để chống lại các ấn phẩm của những kẻ cực đoan. |
Does it highlight their understaffing, their incompetence ... or is it intentional?” one former senior U.S. official familiar with the incident told FP. | Nó làm nổi bật tình trạng thiếu nhân viên, sự kém cỏi của họ… hay là cố ý? ” một cựu quan chức cấp cao của Mỹ quen thuộc với vụ việc nói với FP. |
That might be the highlight of this encounter, Oscar. | Đó có thể là điểm nhấn của cuộc chạm trán này, Oscar. |
Being drowned was a highlight. | Being chết đuối là một điểm nhấn. |
The highlight of my afternoons was seeing you walk through that door with a sweet smile and a bowl of soup. | Điểm nổi bật trong những buổi chiều của tôi là nhìn thấy bạn bước qua cánh cửa đó với một nụ cười ngọt ngào và một bát súp. |
Những từ bắt đầu giống như: highlight
- hightail - đẩy nhanh
- highpoint - điểm cao
- highflyers - người tham vọng cao
- highveld - vùng cao
- highstand - cao đứng
- highpoints - Điểm cao
- highschooler - học sinh trung học
- hightop - Top đầu
- highchair - ghế bành
- Highnesses - Hoàng thân
- highbrowed - trí thức cao
- hightec - công nghệ cao
Những câu hỏi thường gặp: highlight
Bản dịch của từ 'highlight' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'highlight' trong tiếng Việt là điểm nổi bật.
Các từ đồng nghĩa của 'highlight' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'highlight' trong tiếng Anh có thể là: pinnacle, wow factor, centerpiece, climax, height, summit, high point, acme, high-water mark, X factor.
Cách phát âm chính xác từ 'highlight' trong tiếng Anh là gì?Từ 'highlight' được phát âm là ˈhʌɪlʌɪt. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'highlight' là gì (định nghĩa)?Highlight can refer to a prominent or noteworthy part of something that stands out or draws attention. It can also mean to emphasize or make something more conspicuous or visible. In the context of a presentation or visual display, highlights are used to showcase key information, features, or ...
Từ 'highlight' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- If you continue on Rincón de la Monja street, at the junction of the street with Cuesta del Marqués, there are two buildings to highlight.
- Director Kim Kyu-tae utilized a lot of ultra close-up shots, to highlight the characters' emotions and accentuate the smallest movement in the actors' faces or expression in their eyes.
- Allan Border added 35, and Dean Jones made 27, but the highlight of the second day came in the form of Steve Waugh who continued his imperious form from the first test, driving square of the wicket masterfully.
Từ khóa » Highlight Dịch Tiếng Anh
-
→ Highlight, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
HIGHLIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Highlight | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Highlight Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HIGHLIGHT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HIGHLIGHTS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Highlight - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "highlight" - Là Gì?
-
Highlight - Wiktionary Tiếng Việt
-
Highlight Là Gì Và Cấu Trúc Từ Highlight Trong Câu Tiếng Anh
-
Thông Báo V/v Khai Thác Sử Dụng Hệ Thống Truyện đọc Tiếng Anh ...
-
German Translation Of “ Highlight” | Collins English-German Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Highlight" | HiNative