Highlight - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/
Từ khóa » Highlight Dịch Tiếng Anh
-
→ Highlight, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
HIGHLIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Highlight | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Highlight Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HIGHLIGHT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HIGHLIGHTS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Highlight - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "highlight" - Là Gì?
-
Highlight Là Gì Và Cấu Trúc Từ Highlight Trong Câu Tiếng Anh
-
Thông Báo V/v Khai Thác Sử Dụng Hệ Thống Truyện đọc Tiếng Anh ...
-
German Translation Of “ Highlight” | Collins English-German Dictionary
-
Highlight: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Highlight" | HiNative