Highlight | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: highlight Best translation match:
English Vietnamese
highlight * danh từ - chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh) - điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất * ngoại động từ - làm nổi bật, nêu bật
Probably related with:
English Vietnamese
highlight bôi sáng ; bôi vàng ; cũng nhấn mạnh ; cột mốc đáng nhớ ; dấu ; làm nổi bật ; làm nổi ; nhấn mạnh ; nêu bật ; nổi bật ; sơn màu vàng ; tô sáng ; tô đậm ; điểm nhấn ;
highlight bôi sáng ; bôi vàng ; cũng nhấn mạnh ; cột mốc đáng nhớ ; dấu ; làm nổi bật ; làm nổi ; nhấn mạnh ; nêu bật ; nổi bật ; sơn màu vàng ; tô sáng ; tô đậm ; điểm nhấn ; đề ;
May be synonymous with:
English English
highlight; high spot the most interesting or memorable part
highlight; highlighting an area of lightness in a picture
highlight; foreground; play up; spotlight move into the foreground to make more visible or prominent
May related with:
English Vietnamese
highlighter * danh từ - bút đánh dấu
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Highlight Dịch Tiếng Anh