Hình ảnh Bao Bì Sản Phẩm In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hình ảnh bao bì sản phẩm
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hình thức sản phẩm
English
product form
Last Update: 2019-04-17 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
đay là hình ảnh sản phẩm của tôi
English
yeah, wait a minute.
Last Update: 2023-02-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hình ảnh sản phẩm nấm rơm thu hoạch
English
image of straw mushroom after crop
Last Update: 2019-06-27 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hình ảnh
English
image
Last Update: 2015-06-06 Usage Frequency: 14 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hình ảnh.
English
figures.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
sản phẩm--
English
the product--
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- hình ảnh.
English
-pictures.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
kiểu sản phẩm
English
according to project requirements
Last Update: 2021-08-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
một hình ảnh.
English
a vision.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
với hình ảnh?
English
with pictures?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bolt, hình ảnh!
English
bolt's pictures.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hiệu ứng hình ảnh
English
visual effects
Last Update: 2015-02-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
có hình ảnh rồi.
English
got you in view.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- chỉ là hình ảnh
English
- just some ledgers and pictures.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- hình ảnh thực tế.
English
- photo fit.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- gợi ý hình ảnh?
English
- visual cues.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
những hình ảnh khác...
English
other pictures....
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hình ảnh/thương hiệu
English
image/brand
Last Update: 2019-06-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- không có hình ảnh.
English
-no pictures.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hình ảnh %productname writer
English
%productname writer picture
Last Update: 2012-02-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Add a translation
Get a better translation with 8,330,576,349 human contributions
Users are now asking for help:
i wanna touch my self (English>Hindi)heartly congratulations to you (English>Hindi)rather not say (English>Hindi)what are the five ranks of wolves? (Spanish>English)hindi ako makakapasok ngayon pero tumwag na ako (Tagalog>English)najlepša hvala za vaš odgovor (Slovenian>English)ang ganda ng ate ko pangasinan (Tagalog>English)case operaie (Italian>English)mail sent please check and confirm (English>Hindi)galinyan ko seka (Tagalog>English)hmmmm i don't know yet (Hindi>English)mina pappu (Telugu>Tamil)k'olila (Quechua>Spanish)step up for students scholarships and grants (Spanish>English)no such thing (English>Hindi)terrae (Latin>Greek)alumiinifosfaattia (Finnish>English)sebagai guru ganti sementara (Malay>English)mcfit españa telefono (Spanish>English)kek sangat sedap dan cantik (Malay>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Thực Bì In English
-
Thực Bì In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thực Bì Luân Phiên In English - Glosbe Dictionary
-
TRÊN BAO BÌ THỰC PHẨM In English Translation - Tr-ex
-
BAO BÌ THỰC PHẨM In English Translation - Tr-ex
-
CHÂN BÌ - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thực Bì' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"thực Bì" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'bao Bì' In Vietnamese - English
-
Quyết định 2213/2006/QĐ-UBND Xử Lý Thực Bì Bằng Phương Pháp ...
-
Bóng đá điên Cuồng Thực Sự【Đi Vào Link∶】Nền Tảng Lớn ...
-
54+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành đóng Gói
-
Quy Nhơn: Cháy Trên 3ha Rừng Thực Bì - UBND Tỉnh Bình Định
-
National Institute For Food Control | Bureau Of Accreditation (BoA)
-
Cách đọc Nhãn Thành Phần Trên Bao Bì Thực Phẩm