TRÊN BAO BÌ THỰC PHẨM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRÊN BAO BÌ THỰC PHẨM " in English? trên bao bì thực phẩmon food packagingtrên bao bì thực phẩmon food packagestrên bao bì thực phẩmon food packagetrên bao bì thực phẩm
Examples of using Trên bao bì thực phẩm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
trênprepositiononinoveraboveacrossbaoadverbbaohoweverbaoverbcoverbaonounwrapbìnounpackagingbìpackingpackagesbìadjectivecutaneousthựcadjectiverealtrueactualthựcadverbreallythựcnounrealityphẩmnounphẩmfooddignityworkart trên cơ thể của bạntrên cơ thể của mìnhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trên bao bì thực phẩm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thực Bì In English
-
Thực Bì In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thực Bì Luân Phiên In English - Glosbe Dictionary
-
BAO BÌ THỰC PHẨM In English Translation - Tr-ex
-
CHÂN BÌ - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thực Bì' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"thực Bì" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'bao Bì' In Vietnamese - English
-
Quyết định 2213/2006/QĐ-UBND Xử Lý Thực Bì Bằng Phương Pháp ...
-
Bóng đá điên Cuồng Thực Sự【Đi Vào Link∶】Nền Tảng Lớn ...
-
54+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành đóng Gói
-
Quy Nhơn: Cháy Trên 3ha Rừng Thực Bì - UBND Tỉnh Bình Định
-
Hình ảnh Bao Bì Sản Phẩm In English With Examples
-
National Institute For Food Control | Bureau Of Accreditation (BoA)
-
Cách đọc Nhãn Thành Phần Trên Bao Bì Thực Phẩm