"hình bầu dục" in English ; hình bầu dục {noun} · volume_up · oval ; có hình bầu dục {adj.} · volume_up · oval ; ăng ten hình bầu dục {noun} · volume_up · disk shaped ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hình bầu dục' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Check 'hình bầu dục' translations into English. Look through examples of hình bầu dục translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bản dịch hình bầu dục ; ellipse. noun · FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; olivary. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; oval. noun · GlosbeMT_RnD.
Xem chi tiết »
Vòng tròn hoàn hảo và hình bầu dục cũng rất phổ biến trong thiết · Perfect circles and ellipses are also common in the modern interior design.
Xem chi tiết »
molten steel with steel lmmersion sampler with oval shape to know the content of various ingredients in the molten steel.
Xem chi tiết »
It's an oval. 2. Hình bầu dục siêu bậc hai. Superquadric ellipsoid. 3. Bầu dục Vẽ hình bầu dục. Ellipse Draw an ellipse.
Xem chi tiết »
Ellipse Draw an ellipse. 2. Bầu dục đặc Vẽ hình bầu dục đặc ; Filled ellipse Draw a filled ellipse. 3. Bóng bầu dục? ; Football? 4. Là hình bầu dục. ; It's an oval ...
Xem chi tiết »
bầu dục lợn pig's kidneys. (dùng phụ sau danh từ) kidney-shaped, elliptical, oval. cái khay bầu dục an oval tray. chiếc gương hình bầu dục an oval mirror ...
Xem chi tiết »
Hình bầu dục từ đó là: oval. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Hình bầu dục tiếng Anh đọc là gì · crescent. /ˈkresənt/. hình lưỡi liềm · sphere. /sfɪr/. hình cầu · cube. /kjuːb/. hình lập phương · cylinder. /ˈsɪlɪndər/. hình ...
Xem chi tiết »
bầu dục ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Kidney (of animals raised ... Cái khay bầu dục An oval tray. Chiếc gương hình bầu dục An oval mirror.
Xem chi tiết »
hình bầu dục kèm nghĩa tiếng anh oval, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
oval ý nghĩa, định nghĩa, oval là gì: 1. shaped like a circle that is flattened so ... Ý nghĩa của oval trong tiếng Anh ... có hình bầu dục, hình bầu dục…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hình Bầu Dục Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hình bầu dục tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu