Hình Phạt Kèm Theo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hình phạt kèm theo tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hình phạt kèm theo trong tiếng Trung và cách phát âm hình phạt kèm theo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hình phạt kèm theo tiếng Trung nghĩa là gì.
hình phạt kèm theo (phát âm có thể chưa chuẩn) 从刑 ; 附加刑 《随附主刑的刑罚, 如在判处有期徒刑之外所判处的剥夺政治权利的刑罚。也叫附加刑。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)从刑 ; 附加刑 《随附主刑的刑罚, 如在判处有期徒刑之外所判处的剥夺政治权利的刑罚。也叫附加刑。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hình phạt kèm theo hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- không phải là không tiếng Trung là gì?
- rút hồ sơ tiếng Trung là gì?
- dao động ký sinh tiếng Trung là gì?
- điếu bát tiếng Trung là gì?
- tiếng nửa âm tròn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hình phạt kèm theo trong tiếng Trung
从刑 ; 附加刑 《随附主刑的刑罚, 如在判处有期徒刑之外所判处的剥夺政治权利的刑罚。也叫附加刑。》
Đây là cách dùng hình phạt kèm theo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hình phạt kèm theo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 从刑 ; 附加刑 《随附主刑的刑罚, 如在判处有期徒刑之外所判处的剥夺政治权利的刑罚。也叫附加刑。》Từ khóa » Hình Phạt Tiếng Trung
-
Hình Phạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Pháp Luật
-
Từ Vựng Tiếng Trung Liên Quan Tới Lĩnh Vực Pháp Luật Và Cảnh Sát
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Pháp Luật"
-
Tra Từ: Phạt - Từ điển Hán Nôm
-
TỪ VỰNG VỀ PHÁP LUẬT HÌNH SỰ
-
Tru Di – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bằng Cách Cho Sinh Viên Chép Phạt... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Luật Pháp | Luật Lệ
-
Giảm Nhẹ Hình Phạt | Internal Revenue Service
-
Hình Phạt Cho Hành Vi Trộm Cắp ở Trung Quốc Là Gì?
-
Xử Phạt Các Cơ Sở Treo Bảng Hiệu Tiếng Trung Quốc Sai Quy định
-
Hình Phạt Trong Tiếng Trung, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe