Hình Phạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hình phạt tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hình phạt trong tiếng Trung và cách phát âm hình phạt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hình phạt tiếng Trung nghĩa là gì.
hình phạt (phát âm có thể chưa chuẩn) 刀锯 《刀和锯, 古代的刑具, 用于割刑 (phát âm có thể chưa chuẩn)刀锯 《刀和锯, 古代的刑具, 用于割刑和刖刑。旧时泛指刑罚。》科处 《判决处罚。》hình phạt giam cầm. 科处徒刑。hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính. 附加刑既可以单独使用, 又可以与主刑合并科处。刑 ; 刑罚 《国家依据刑事法律对罪犯所施行的法律制裁。》cân nhắc mức hình phạt量刑。刑 《特指对犯人的体罚。》刑法 《对犯人的体罚。》罪刑 《罪状和应判的刑罚。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hình phạt hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- yếu lĩnh tiếng Trung là gì?
- vật thể đen tiếng Trung là gì?
- thu thuỷ tiếng Trung là gì?
- đá ngọc đen tiếng Trung là gì?
- cực quang tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hình phạt trong tiếng Trung
刀锯 《刀和锯, 古代的刑具, 用于割刑和刖刑。旧时泛指刑罚。》科处 《判决处罚。》hình phạt giam cầm. 科处徒刑。hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính. 附加刑既可以单独使用, 又可以与主刑合并科处。刑 ; 刑罚 《国家依据刑事法律对罪犯所施行的法律制裁。》cân nhắc mức hình phạt量刑。刑 《特指对犯人的体罚。》刑法 《对犯人的体罚。》罪刑 《罪状和应判的刑罚。》
Đây là cách dùng hình phạt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hình phạt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 刀锯 《刀和锯, 古代的刑具, 用于割刑和刖刑。旧时泛指刑罚。》科处 《判决处罚。》hình phạt giam cầm. 科处徒刑。hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính. 附加刑既可以单独使用, 又可以与主刑合并科处。刑 ; 刑罚 《国家依据刑事法律对罪犯所施行的法律制裁。》cân nhắc mức hình phạt量刑。刑 《特指对犯人的体罚。》刑法 《对犯人的体罚。》罪刑 《罪状和应判的刑罚。》Từ khóa » Hình Phạt Tiếng Trung
-
Hình Phạt Kèm Theo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Pháp Luật
-
Từ Vựng Tiếng Trung Liên Quan Tới Lĩnh Vực Pháp Luật Và Cảnh Sát
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Pháp Luật"
-
Tra Từ: Phạt - Từ điển Hán Nôm
-
TỪ VỰNG VỀ PHÁP LUẬT HÌNH SỰ
-
Tru Di – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bằng Cách Cho Sinh Viên Chép Phạt... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Luật Pháp | Luật Lệ
-
Giảm Nhẹ Hình Phạt | Internal Revenue Service
-
Hình Phạt Cho Hành Vi Trộm Cắp ở Trung Quốc Là Gì?
-
Xử Phạt Các Cơ Sở Treo Bảng Hiệu Tiếng Trung Quốc Sai Quy định
-
Hình Phạt Trong Tiếng Trung, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe