HÌNH TRÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
Ví dụ về việc sử dụng Hình tròn
- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
có hình trònhave a round shapeis circularlà hình trònis circulartheo hình trònin a circlenhững hình tròncirclesround shapesmô hình tròncircular patternthành hình tròninto round shapehai hình tròntwo circleslớn hình trònlarge circularthân hình tròncircular bodycircularly shaped bodywith round body shapenhựa hình trònround shape plastichình tròn sanga circle tothép hình tròncircular steelchính hình trònmain circular-shapedthe circular maintròn hình trònround shapeconical roundedcircularhình tròn sẽcircle willround shape willmỗi hình tròneach circleviên hình tròncircular shaped parkround-shaped tabletsin hình trònprinted circlescircular printbiểu đồ hình trònpie chartcircular chartbố trí hình trònradialTừng chữ dịch
hìnhfigureshapepictureimageformtrònroundcircularcirclefullroundness STừ đồng nghĩa của Hình tròn
vòng tròn circle pie thông tư bánh chiếc bánh tuần hoàn khoanh tròn nhóm đường tròn circular giới vòng quanhCụm từ trong thứ tự chữ cái
hình trái tim đáng yêu hình trái tim này hình trái tim ở góc trên bên phải hình trăng lưỡi liềm hình trăng lưỡi liềm đỏ hình trên , bạn sẽ thấy hình trên , chúng ta có thể thấy hình trên , chúng tôi hình trên , trên thực tế hình trên bên phải hình trên cát hình trên cho thấy hình trên cùng hình trên đang hình trên để xem video hình trên được chụp hình trên góc ống hình trên là hình trên là một ví dụ hình trên mạng hình trên nằm hình trên rằng hình tròn , baby scissor hình tròn , hình bầu dục hình tròn , hình chữ nhật hình tròn , hình ống hình tròn , hình vuông hình tròn , trong khi hình tròn , và có hình tròn của nó hình tròn đối xứng hình tròn được sử dụng hình tròn giúp bố mẹ dễ dàng hơn hình tròn mà bạn hình tròn màu cam hình tròn màu vàng hình tròn nào hình tròn này hình tròn như hình tròn nhưng hình tròn hình tròn sẽ hình tròn thuôn dài hình tròn trung tâm hình tròn với đường kính hình tròn xung quanh hình trong album này hình trong biểu đồ cho thấy hình trong máy tính hình trụ hình trụ bằng thép không gỉ hình trụ có thể được điều chỉnh hình trụ cyrus hình trụ đã được hình trụ hoặc hình trụ lỗ hình trụ mang con lăn hình trụ nhiều lớp hình trụ quay hình trụ thẳng hình trụ trong hình dạng hình trụ trơn tru hình trụ và đơn hình trục chính hình truyền hình vệ tinh hình trứng hình trước và sau hình tui hình từ một hình từ new zealand hình tư tưởng của bạn hình tư tưởng của nhóm hình tư tưởng được hình tư tưởng là hình tư tưởng mà hình tư tưởng sẽ hình tượng hình tượng biểu tượng hình tượng chúa kitô hình tượng của nó hình tượng đồng và ngôi mộTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTừ khóa » Hình Tròn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"Hình Tròn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÌNH TRÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Tròn Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Hình Tròn Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
Hình Tròn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Hình Tròn Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "hình Tròn" - Là Gì?
-
Hình Tròn Trong Tiếng Anh độc Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ Hình Tròn Bằng Tiếng Anh
-
Hình Tròn Tiếng Anh Là Gì
-
THEO HÌNH TRÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
“Hình Tròn” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hình Tròn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật