HÌNH TRÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension HÌNH TRÒN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hình tròncirculartrònthông tưtuần hoànvòngTTcirclevòng trònhình trònkhoanh trònnhómđường tròngiớivòng quanhround shapehình trònvòng hìnhdạng trònround hình dạngpiebánhchiếc bánhhình tròntrònchânround-shapedhình trònring-shapedhình vònghình trònhình nhẫnhình xuyếndạng vòngroundnesstrònround formhình dạng trònhình trònradialxuyên tâmhướng tâmquaybố trí hình tròntròncirclesvòng trònhình trònkhoanh trònnhómđường tròngiớivòng quanhrounded shapehình trònvòng hìnhdạng trònround hình dạnground shapedhình trònvòng hìnhdạng trònround hình dạnground shapeshình trònvòng hìnhdạng trònround hình dạng

Ví dụ về việc sử dụng Hình tròn

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Các cấu trúc hình tròn được nhân loại biết đến trong nhiều thế kỷ.Round-shaped structures known to mankind for many centuries.Bánh Bagel là bánh mì hình tròn làm từ bột mì được lên men.A bagel is a ring-shaped bread made of yeasted wheat dough.Tại Philippines, hình tròn tượng trưng cho tài lộc.In the Philippines, roundness symbolises prosperity.Lý tưởng cho thùng và các vật thể hình tròn khác.Ideal for barrels and other round-shaped objects.Hình tròn của nó thu thập các chất lỏng ở dưới cùng của nồi.Its rounded shape collects the liquid in the bottom of the pot.More examples below Mọi người cũng dịch hìnhtrònhìnhtròntheohìnhtrònnhữnghìnhtrònhìnhtrònthànhhìnhtrònChúng có hình tròn, sáng bóng.They have a rounded shape, shiny.Hình dạng: Hình tròn.Shape: Round shaped.Những con Chó chăncừu Anatoli có đầu lớn và hình tròn.The Anatolian Shepard dogs have large and round shaped head.Đối với tranh chấp được đặc trưng bởi một hình tròn.For the dispute is characterized by a rounded shape.Hình tròn và trở ngại kính Khóa cơ khí, ngăn chặn việc mở cưỡng bức.Rounded forms and glass obstacle Mechanical locking, preventing forced opening.haihìnhtrònlớnhìnhtrònthânhìnhtrònnhựahìnhtrònBiểu đồ hình tròn được tô màu bằng cách áp dụng một chủ đề.The pie chart is colored by applying a theme.Bạn đã biết hình tròn là gì!I know what the circles are!More examples belowHình tròn nên được ưu tiên.Circular shaped ones must be preferred.Xem biểu đồ hình tròn để biết thêm chi tiết.See the pie charts for more details.Thẻ chơi hình tròn với một con bò dễ thương và thiết kế vịt.Playing cards in round shape with a cute cow and duck design.Đối với hình tròn M, tiến hành như sau.For the round shape M, proceed as follows.Hình tròn tượng trưng cho bầu trời.The round shape represents the heavens.Những mũ là hình tròn với một kết thúc hơi vuông.These caps are round in shape with a slightly square end.Ống hình tròn hoặc ống hình bát giác có thể được khách hàng lựa chọn.The round shape tube or octagonal tubes can be selected by client.Thẻ chơi hình tròn với thiết kế cánh bướm thanh lịch.Playing cards in round shape with elegant butterfly design.More examples belowHọ có một hình tròn, bề mặt hai mặt lồi và màu trắng.They have a round shape, biconvex surface and white color.Viên Vermox có hình tròn và màu trắng.Vermox tablets are round in shape and white in color.Tôi sẽ cần gì? Cần rất nhiều hình tròn.What do I need? I need a lot of circles.Nó không thực sự rõ ràng nhưmột biểu đồ hình tròn có thể gợi ý.It's not really so clear-cut as a pie chart might suggest.Sau đó,Amr bóp méo hình ảnh để tạo hình tròn.Amr then distorts the image to create the circular shape.Chúng đại diện cho hailát lớn nhất của biểu đồ hình tròn bên dưới.They represent the largest two pieces of the pie chart below.Đây là hình dáng phổ biến nhất sau hình tròn.It is the most popular shape after the round shape.Tại sao hầu hết nắp cống đều hình tròn?Why most plastic bottles are in round shape?Ta nói rằng" nó đúng như thế này, là một hình tròn đặc".Well I was just saying, it's so full circle.Phương thức area() trả về diện tích của hình tròn.The Area() method returns the area of a circle.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1239, Thời gian: 0.0325

Xem thêm

có hình trònhave a round shapeis circularlà hình trònis circulartheo hình trònin a circlenhững hình tròncirclesround shapesmô hình tròncircular patternthành hình tròninto round shapehai hình tròntwo circleslớn hình trònlarge circularthân hình tròncircular bodycircularly shaped bodywith round body shapenhựa hình trònround shape plastichình tròn sanga circle tothép hình tròncircular steelchính hình trònmain circular-shapedthe circular maintròn hình trònround shapeconical roundedcircularhình tròn sẽcircle willround shape willmỗi hình tròneach circleviên hình tròncircular shaped parkround-shaped tabletsin hình trònprinted circlescircular printbiểu đồ hình trònpie chartcircular chartbố trí hình trònradial

Từng chữ dịch

hìnhfigureshapepictureimageformtrònroundcircularcirclefullroundness S

Từ đồng nghĩa của Hình tròn

vòng tròn circle pie thông tư bánh chiếc bánh tuần hoàn khoanh tròn nhóm đường tròn circular giới vòng quanh

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

hình trái tim đáng yêu hình trái tim này hình trái tim ở góc trên bên phải hình trăng lưỡi liềm hình trăng lưỡi liềm đỏ hình trên , bạn sẽ thấy hình trên , chúng ta có thể thấy hình trên , chúng tôi hình trên , trên thực tế hình trên bên phải hình trên cát hình trên cho thấy hình trên cùng hình trên đang hình trên để xem video hình trên được chụp hình trên góc ống hình trên là hình trên là một ví dụ hình trên mạng hình trên nằm hình trên rằng hình tròn , baby scissor hình tròn , hình bầu dục hình tròn , hình chữ nhật hình tròn , hình ống hình tròn , hình vuông hình tròn , trong khi hình tròn , và có hình tròn của nó hình tròn đối xứng hình tròn được sử dụng hình tròn giúp bố mẹ dễ dàng hơn hình tròn mà bạn hình tròn màu cam hình tròn màu vàng hình tròn nào hình tròn này hình tròn như hình tròn nhưng hình tròn hình tròn sẽ hình tròn thuôn dài hình tròn trung tâm hình tròn với đường kính hình tròn xung quanh hình trong album này hình trong biểu đồ cho thấy hình trong máy tính hình trụ hình trụ bằng thép không gỉ hình trụ có thể được điều chỉnh hình trụ cyrus hình trụ đã được hình trụ hoặc hình trụ lỗ hình trụ mang con lăn hình trụ nhiều lớp hình trụ quay hình trụ thẳng hình trụ trong hình dạng hình trụ trơn tru hình trụ và đơn hình trục chính hình truyền hình vệ tinh hình trứng hình trước và sau hình tui hình từ một hình từ new zealand hình tư tưởng của bạn hình tư tưởng của nhóm hình tư tưởng được hình tư tưởng là hình tư tưởng mà hình tư tưởng sẽ hình tượng hình tượng biểu tượng hình tượng chúa kitô hình tượng của nó hình tượng đồng và ngôi mộ hình tròn nhưnghình tròn sẽ

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh hình tròn

Từ khóa » Hình Tròn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì