Từ điển Việt Anh "hình Tròn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/AKDdyacaJB.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
hình tròn![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
hình tròn- Circle
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
hình tròn
x. Vòng tròn.
nd. Phần mặt phẳng giới hạn bởi một đường tròn.![](/images/aff/2q7d1aidUX.jpg)
Từ khóa » Hình Tròn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"Hình Tròn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÌNH TRÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Tròn Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Hình Tròn Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
Hình Tròn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Hình Tròn Tiếng Anh Là Gì
-
Hình Tròn Trong Tiếng Anh độc Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ Hình Tròn Bằng Tiếng Anh
-
Hình Tròn Tiếng Anh Là Gì
-
THEO HÌNH TRÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HÌNH TRÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
“Hình Tròn” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hình Tròn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật