Từ điển Việt Anh "hình Tròn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hình tròn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hình tròn

hình tròn
  • Circle
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hình tròn

x. Vòng tròn.

nd. Phần mặt phẳng giới hạn bởi một đường tròn.

Từ khóa » Hình Tròn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì