Học Từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề : Đồ Ăn Vặt tiengtrunglaclac.vn › tu-vung-tieng-trung-theo-chu-de-vat Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Cách gọi tên các loại trái cây hoa quả bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Chinese tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ tiếng Trung cơ.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Hoa quả" ... 瓤ráng:cùi, ruột (trái cây). 2. 瓣bàn:múi ... 蛋黄果dànhuáng guǒ: quả trứng gà.
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2015 · Học từ vựng tiếng Trung ... tên các loại đồ ăn thức uống trong tiếng trung. Thực phẩm /Shípǐn / 食品 ... Trái cây sấy khô /Guǒ gān/ 果干
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sấy khô trong tiếng Trung. 烘 《用火或蒸汽使身体暖和或者是东西变熟、变热或干燥。》烘焙 《用火烘干( ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2017 · Tiếng Trung Chinese đưa ra một số từ ngữ thực phẩm trong tiếng Trung ... 干果炒货 Đồ sấy, rang khôGān guǒ chǎo huò ... 果干 Trái cây sấy khô
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Chủ đề này sẽ giúp cho các bạn có một kho kiến thức về các loại hoa quả, trái cây để áp dụng trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày hay trong ...
Xem chi tiết »
Học Tiếng Trung đưa ra một số từ ngữ thực phẩm trong tiếng Trung các bạn có ... 食品 => Thực phẩm; 干果炒货 => Đồ sấy, rang khô; 核桃 => Trái hồ đàoHé táo ...
Xem chi tiết »
Muốn học tiếng trung giao tiếp hằng ngày thì bạn không thể bỏ qua tên các loại hoa quả trong tiếng Trung. Hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải học từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2014 · Học Tiếng Trung đưa ra một số từ ngữ thực phẩm trong tiếng Trung các bạn có ... 果脯 => Mứt; 蜜饯 => Mức hoa quả; 果干 => Trái cây sấy khô.
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2021 · Ngày nay tình hình kinh tế đối ngoại, xuất – nhập hàng hóa giữa các nước càng ngày càng phát triển, trong đó có Việt Nam – Trung Quốc. Bên cạnh ...
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2018 · Guǒfǔ mìjiàn, Mứt hoa quả. 果干. Guǒ gān, Quả sấy khô. 花生. Huāshēng, Đậu phộng. 爆米花. Bào mǐhuā, Bắp rang bơ. 雪饼. Xuě bǐng, Bánh gạo.
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2019 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ - Detail - Tin Tức ... 166 Trọng lượng đủ, cân đủ 分量准足 fènliàng zhǔn zú 167 Vải 荔枝 lìzhī
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2017 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả ; 65, Hạt, hột (của trái cây), 果仁 ; 66, Hạt anh đào, 樱桃核 ; 67, Hạt của quả có vỏ cứng, 坚果仁 ; 68, Hạt dẻ ... Bị thiếu: sấy | Phải bao gồm: sấy
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hoa Quả Sấy Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoa quả sấy trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu