Những Từ Vựng Tiếng Trung Thường Dùng Trong Chủ đề: Đồ Ăn Vặt

Lần này Tiếng Trung Lạc Lạc xin chia sẻ với các từ vựng tiếng Trung về chủ đề ” Đồ Ăn Vặt “. Có lẽ rất nhiều bạn đang thắc mắc các đồ ăn vặt trong tiếng Trung Quốc được gọi như thế nào đúng không ? Hãy để Lạc Lạc chia sẻ những từ vựng này với các bạn ở bài viết dưới đây :

Những từ vựng tiếng Trung thường dùng trong chủ đề: Đồ Ăn Vặt

STTChữ HánPhiên ÂmNghĩa
1干果炒货 Gān guǒ chǎo huòĐồ sấy, rang khô
2核桃 Hé táoTrái hồ đào
3杏仁 Xìng rénHạt hạnh nhân
4松子 Sōng zǐHạt thông
5瓜子 GuāzǐHạt dưa
6花生 HuāshēngĐậu phộng
7开心果 Kāixīn guǒHạt dẻ cười
8腰果 Yāo guǒHạt điều
9核桃仁 Hétáo rénNhân quả óc chó
10瓜子仁 Guāzǐ rénNhân hạt dưa
11酒鬼花生 Jiǔguǐ huāshēngĐậu phộng Tửu Quỷ
12榛子 Zhēn ziHạt phỉ
13其他炒货 Qítā chǎohuòCác loại hạt rang khác
14酒类 Jiǔ lèiCác loại rượu
15白酒 BáijiǔRượu trắng
16葡萄酒 PútáojiǔRượu vang
17啤酒 PíjiǔBia
18保健酒 Bǎo jiàn jiǔRượu thuốc
19威士忌 WēishìjìWhisky
20黄酒 HuángjiǔRượu gạo
21果露酒 Guǒ lù jiǔRượu trái cây
22白兰地酒 Báilándì jiǔRượu mạnh
23伏特加酒 Fú tè jiā jiǔRượu vodka
24朗姆酒 Lǎng mǔ jiǔRượu rum
25洋酒 YángjiǔRượu tây
26劲酒 Jìn jiǔRượu mạnh
27肉类海货 Ròu lèi hǎi huòThịt, hải sản
28牛肉干 Niúròu gānThịt bò khô
29肉松 RòusōngRuốc thịt
30猪肉干 Zhūròu gānThịt lợn khô
31鸡爪 Jī zhuǎChân gà
32猪蹄 Zhū tíMóng lợn
33鸭脖 Yā bóCổ vịt
34香肠 Xiāng chángXúc xích
35火腿 Huǒ tuǐGiăm bông
36水产 ShuǐchǎnThủy sản
37零食 LíngshíĐồ ăn vặt
38糖果巧克力Tángguǒ qiǎokèlìKẹo Chocolate
39阿尔卑斯 Ā'ěrbēisīHãng Alps
40金冠 JīnguānHãng Jing guan
41金稻谷 Jīn dàogǔHãng Hạt gạo vàng
42悠哈 Hãng UHAYōu hā
43乐天 Hãng LotteLètiān
44费列罗 Hãng FERRERO ROCHERFèilièluō
45好时 Hãng Hershey’sHǎo shí
46金帝 Hãng JindiJīn dì
47明治 Hãng MeijiMíngzhì
48 益达 Hãng ExtraYì dá
49绿箭口香糖 Lǜ jiàn kǒu xiāng tángKẹo cao su DOUBLEMINT
50茶叶 Trà Cháyè
51普洱 Hãng PuerPǔ 'ěr
52绿茶 LǜcháTrà xanh
53青茶 Qīng cháTrà ô long
54黑茶 Hēi cháTrà đen
55黄茶 Huáng cháTrà vàng
56花果茶 Huā guǒ cháTrà hoa quả
57保健茶 Bǎojiàn cháTrà thuốc
58 其他茶 Qítā cháCác loại trà khác
59果脯蜜饯 Guǒfǔ mìjiànMứt hoa quả
60果脯 Guǒfǔ Mứt
61果干 Guǒ gānTrái cây sấy khô
62麻花 MáhuāBánh quai chèo
63小馒头 Xiǎo mántouBánh màn thầu nhỏ
64花生 HuāshēngĐậu phộng
65炒米 ChǎomǐGạo rang
66锅巴 GuōbāCơm cháy
67爆米花 Bào mǐhuāBắp rang, bỏng
68雪饼 Xuě bǐngBánh gạo
69薯片 Shǔ piànKhoai tây chiên
70虾干 Xiā gànTôm khô

Trên đây là các từ vựng tiếng Trung Quốc mà Lạc Lạc đã chọn lọc để đưa đến cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp. Hoặc có thể gia nhập CLB tiếng Trung của chúng tôi .

Hotline : 096 548 66 30

Email : tiengtrunglaclac@gmail.com

Địa chỉ : Tầng 8, CT3A, Mỹ Đình 2, đường Nguyễn Cơ Thạch

Website : tiengtrunglaclac.vn

Từ khóa » Hoa Quả Sấy Trong Tiếng Trung