Học 65 Từ Vựng Chủ đề đồ ăn Thức Uống - Học Tiếng Trung

Skip to content
  • Trang chủ ›
  • Học từ vựng tiếng Trung ›
  • Học 65 từ vựng chủ đề đồ ăn thức uống ngày tết
4565 lượt xem Tháng Mười 24, 2022
  • Học từ vựng tiếng Trung

Đồ ăn thức uống là những món ăn thiết yếu hàng ngày, đặc biệt trong những ngày tết có rất nhiều món ăn mới. Cùng bài học hôm nay tìm hiểu tên các đồ ăn thức uống tiếng trung nhé!

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng, thiên văn
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang trại, nông trường
  • Từ vựng tiếng Trung về Nông thôn nông nghiệp
  • Phân biệt 竞赛 (jìngsài) và 竞争 (jìngzhēng)
  • Từ vựng tiếng Trung về World Cup

tên các loại đồ ăn thức uống trong tiếng trung

Từ vựng chủ đề đồ ăn thức uống tiếng trung

1. Thực phẩm /Shípǐn / 食品2. Đồ sấy, rang khô /Gānguǒ chǎohuò/ 干果炒货3. Trái hồ đào /Hétáo/ 核桃4. Hạt hạnh nhân /Xìngrén/ 杏仁5. Hạt thong /Sōngzǐ/ 松子6. Hạt dưa /Guāzǐ/ 瓜子7. Đậu phộng /Huāshēng/ 花生8. Hạt dẻ cười / Kāixīn guǒ /开心果9. Hạt điều /Yāoguǒ/ 腰果10. Nhân quả óc /Hétáo rén/ 核桃仁11. Nhân hạt dưa /Guāzǐ rén/ 瓜子仁12. Các loại rượu /Jiǔ lèi/ 酒类13. Rượu trắng /Báijiǔ/ 白酒14. Rượu vang /Pútáojiǔ/ 葡萄酒15. Bia /Píjiǔ/ 啤酒16. Rượu thuốc /Bǎojiàn jiǔ/ 保健酒17. Whisky /Wēishìjì/ 威士忌18. Rượu gạo /Huángjiǔ/ 黄酒19. Rượu trái cây /Guǒ lùjiǔ / 果露酒20. Rượu mạnh /Báilándì jiǔ/ 白兰地酒21. Rượu vodka /Fútèjiā jiǔ/ 伏特加酒22. Rượu rum /Lǎng mǔ jiǔ/ 朗姆酒23. Rượu tây /Yángjiǔ 洋酒24. Rượu mạnh /Jìn jiǔ/ 劲酒25. Thịt bò khô /Niúròu gān/ 牛肉干26. Ruốc thịt /Ròusōng/ 肉松27. Thịt lợn khô /Zhūròu gān / 猪肉干28. Chân gà /Jī zhuǎ / 鸡爪29. Móng lợn /Zhū tí/ 猪蹄30. Cổ vịt /Yā bó/ 鸭脖31. Xúc xích /Xiāngcháng/ 香肠32. Giăm bong /Huǒtuǐ/ 火腿33. Thủy sản /Shuǐchǎn/ 水产34. Đồ ăn vặt /Língshí/ 零食35. Kẹo Chocolate /Tángguǒ qiǎokèlì/ 糖果巧克力36. Kẹo cao su /kǒuxiāngtáng/ 口香糖37. Trà /Cháyè/ 茶叶38. Trà xanh /Lǜchá/ 绿茶39. Trà ô long /Qīng chá/ 青茶40. Trà đen /Hēichá/ 黑茶41. Trà vàng /Huáng chá/ 黄茶42. Trà hoa quả /Huā guǒ chá/ 花果茶43. Trà thuốc /Bǎojiàn chá/ 保健茶44. Mứt /Guǒfǔ/ 果脯45. Mức hoa quả /Mìjiàn/ 蜜饯46. Trái cây sấy khô /Guǒ gān/ 果干47. Bánh quai chèo /Máhuā/ 麻花48. Bánh màn thầu nhỏ /Xiǎo mántou/ 小馒头49. Cơm cháy /Guōbā/ 锅巴50. Bắp rang, bỏng /Bào mǐhuā/ 爆米花51. Bánh gạo /Xuě bǐng/ 雪饼52. Khoai tây chiên /Shǔ piàn/ 薯片53. Tôm khô /Xiā gàn/ 虾干54. Thực phẩm chế biến thô /Cū jiāgōng shípǐn/ 粗加工食品55. Dầu ăn /Tiáohé yóu/ 调和油56. Dầu đậu /Dòuyóu/ 豆油57. Dầu sơn trà /Shānchá yóu/ 山茶油58. Dầu ôliu /Gǎnlǎn yóu/ 橄榄油59. Dầu cây cọ /Zōnglǘ yóu/ 棕榈油60. Dầu mè /Zhīmayóu/ 芝麻油61. Thủy sản /Shuǐ chǎnpǐn/ 水产品62. Tinh bột /Diànfěn/ 淀粉63. Dầu đậu phộng /Huāshēngyóu/ 花生油64. Dầu hồ đào / Hétáo yóu/ 核桃油65. Nước tương /Tiáowèi yóu/ 调味油

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Trung về đồ uống
  • Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu đầy đủ nhất
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

Từ khóa » Hoa Quả Sấy Trong Tiếng Trung