Hoài - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hwa̤ːj˨˩ | hwaːj˧˧ | hwaːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hwaːj˧˧ | |||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hoài”- 怀: phụ, phó, hoài
- 褢: biều, hoài
- 𪊉: hoài
- 淭: hoài
- 毬: hoài, cầu
- 淮: hoài
- 褱: hoài
- 櫰: hoài
- 耲: hoài
- 懷: hoài
- 䃶: hoài
Phồn thể
- 褱: hoài
- 懷: hoài
- 淮: hoài
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 怀: phụ, hoài
- 褢: hoài
- 𢙇: hoài
- 淮: hoài, choài
- 褱: hoài
- 櫰: hoài
- 懷: hoai, hoài
- 壞: hoải, hoãi, hoai, huầy, hoài, hoại
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- hoại
Động từ
hoài
- Mất đi một cách hoàn toàn vô ích do đem dùng vào việc không đáng hoặc không mang lại một kết quả nào cả; uổng. Hoài hơi mà đấm bị bông. (ca dao). Nhiều thế mà không dùng đến cũng hoài.
- P. (dùng phụ sau đg. ). Mãi không thôi, mãi không chịu dứt. Mưa mãi, mưa hoài. Thao thức hoài không ngủ.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hoài”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hoài Từ Hán Việt Là Gì
-
Tra Từ: Hoài - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hoài - Từ điển Hán Nôm
-
Hoài Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Hoài Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HOÀI 懐 Trang 98-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Hoại - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Hoài - Hoài Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
Tra Từ: Hoài - Từ điển Hán Nôm - LIVESHAREWIKI
-
Ý Nghĩa Tên Thu Hoài - Tên Con
-
Khám Phá ý Nghĩa Tên Hoài, Xem Tên Hoài Có ý Nghĩa Gì?
-
Bàn Luận Về Sự Hoài Nghi Là Gì Trong Từ Hán Việt? Nghĩa Của Từ ...
-
Từ Điển - Từ Hoài Sơn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Hoài Cảm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Việt Trung "hoài Bão" - Là Gì?