HOÀN TRẢ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HOÀN TRẢ " in English? SNounAdjectiveVerbhoàn trảrefundhoàn trảhoàn tiềnhoàntrả lạireimbursementhoàn trảbồi hoànhoàn lạibồi thườngchi trảhoàn phíchi phíkhoản tiền hoàn lạirepaymenttrả nợhoàn trảthanh toántrả lạitiềntrả tiềnviệc hoàn lại tiền vaycác khoảnrefundablehoàn lạihoàn trảhoàn tiềnđặttrả lạikhoảnrebategiảm giáchiết khấuhoànhồi khấukhoản hồi phíkhoản hoàn tiềnpayoffphần thưởnghoàn trảtiền chi trảlợi nhuậnmức chi trảtiền thưởngkhoản tiềnthưởng phạtlợi íchkhoản thanh toánpaybackhoàn vốnhoàn trảthu hồi vốntrả đũathutrả lạithời gian hoàn vốnrepaidtrảtrả lạihoàn trảđền đápđáp lạibáo đápđền ơnbù lạinợreimbursedhoàn trảhoàn lạibồi hoàntrả lạibồi thườnghoàn trả cho các chi phíhoàn tiềnrestitutionbồi thườngphục hồihoàn trảtrả lạibồi hoànrepayable
Examples of using Hoàn trả in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sẽ được hoàn trảwill be refundwill be refundedwill be reimbursedwill be repaidwould be refundedsẽ hoàn trảwill refundwill reimbursewill repaywould repayhoàn trả lạirefundreimburserepayrefundedreimbursedhoàn trả tiềnrefundreimbursedrefundsrepaykhoản hoàn trảrefundpayoffrepaymentrefundsrepaymentsyêu cầu hoàn trảrefund requestphải hoàn trảmust repayhave to repayhave to refundsẽ không được hoàn trảwill not be refundedwill not be reimbursedis not refundableare not refundablesẽ hoàn trả lạiwill refundwill reimbursechúng tôi sẽ hoàn trảwe will refundhoàn trả chi phíreimburse the costcó thể được hoàn trảcan be refundedcan be reimbursedmay be refundedkhông thể hoàn trảunable to repaycannot repayphải được hoàn trảmust be repaidsố tiền hoàn trảthe refund amountđã hoàn trảhave repaidrefundedWord-for-word translation
hoànadjectivecompletehoànnouncompletionrefundhoànadverbcompletelyperfectlytrảverbpaygivetrảnounreturnpaymenttrảadverbback SSynonyms for Hoàn trả
trả lại hoàn lại bồi hoàn trả nợ giảm giá refund đền đáp thanh toán rebate chiết khấu hoàn toàn yêu thươnghoàn trả chi phíTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hoàn trả Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hoàn Trả In English
-
Hoàn Trả In English - Glosbe Dictionary
-
Translation In English - HOÀN TRẢ
-
Meaning Of 'hoàn Trả' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Hoàn Trả In English
-
HOÀN TRẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoàn Trả In English. Hoàn Trả Meaning And Vietnamese To English ...
-
Hoàn Trả - Translation To English
-
[PDF] Application For Issuance Of Letter Of Guarantee đơn Yêu Cầu Cấp Bảo ...
-
Results For Cách Hoàn Trả Translation From Vietnamese To English
-
Hoàn Trả: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
'hoàn Trả': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Chính Sách Hoàn Lại Tiền Và Phí - GV English
-
Nghĩa Của Từ : Refund | Vietnamese Translation
-
Hoàn Trả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky