Hoàn Trả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hoàn trả
to return; to refund
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoàn trả
to return (money)
- hoàn
- hoàn bị
- hoàn kế
- hoàn mỹ
- hoàn vũ
- hoàn bội
- hoàn cầu
- hoàn dần
- hoàn giá
- hoàn hôn
- hoàn hải
- hoàn hảo
- hoàn hồn
- hoàn lạc
- hoàn lại
- hoàn mãn
- hoàn nạp
- hoàn trả
- hoàn tán
- hoàn tất
- hoàn tục
- hoàn tực
- hoàn bích
- hoàn công
- hoàn cảnh
- hoàn dược
- hoàn giảm
- hoàn ngân
- hoàn phúc
- hoàn sinh
- hoàn tiền
- hoàn toàn
- hoàn đồng
- hoàn chỉnh
- hoàn hương
- hoàn lương
- hoàn ngược
- hoàn phách
- hoàn thiện
- hoàn thành
- hoàn nguyên
- hoàn nguyện
- hoàn toàn mù
- hoàn trả lại
- hoàn giá chào
- hoàn lưu nước
- hoàn tiền lại
- hoàn toàn hết
- hoàn toàn sai
- hoàn lưu nhiệt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hoàn Trả In English
-
Hoàn Trả In English - Glosbe Dictionary
-
Translation In English - HOÀN TRẢ
-
HOÀN TRẢ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'hoàn Trả' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Hoàn Trả In English
-
HOÀN TRẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoàn Trả In English. Hoàn Trả Meaning And Vietnamese To English ...
-
Hoàn Trả - Translation To English
-
[PDF] Application For Issuance Of Letter Of Guarantee đơn Yêu Cầu Cấp Bảo ...
-
Results For Cách Hoàn Trả Translation From Vietnamese To English
-
Hoàn Trả: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
'hoàn Trả': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Chính Sách Hoàn Lại Tiền Và Phí - GV English
-
Nghĩa Của Từ : Refund | Vietnamese Translation