hoàn trả in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'hoàn trả' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "HOÀN TRẢ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HOÀN TRẢ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Meaning of word hoàn trả in Vietnamese - English @hoàn trả [hoàn trả] - to return - to refund.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Hoàn trả" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "hoàn trả" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
What does Hoàn trả mean in English? If you want to learn Hoàn trả in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translation of «hoàn trả» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «hoàn trả» in context: Tôi sẽ được hoàn trả đầy đủ.
Xem chi tiết »
hoàn trả tiền ứng trước/advance payment ... song ngữ tiếng Anh và tiếng Việt (ưu tiên tiếng Việt)/bilingual English and Vietnamese (Vietnamese prevail).
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cách hoàn trả" into English. Human translations with examples: return, reimbursable, dated securities, advance refunding, ...
Xem chi tiết »
Hoàn trả - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
hoàn trả số tiến đã tạm ứng ... Từ đồng nghĩa. hoàn. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... 동사 bồi thường, bồi hoàn, hoàn trả. [무러내다].
Xem chi tiết »
Khoản hoàn trả mà sinh viên được hưởng được tính trên tổng số học phí phải trả theo hợp đồng. Trong trường hợp tổng học phí chưa được thu, nhà trường không có ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... hoàn lại tiền cho ; hoàn lại tiền ; khoản hoàn ; trả lại ; trả tiền lại ; đòi tiền lại ;. refund.
Xem chi tiết »
hoàn trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn trả sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hoàn trả. to return; to refund ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoàn Trả In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoàn trả in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu