Hoàng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩hwaːŋ˧˧hwaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwaŋ˧˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “hoàng”
  • 䪄: hoàng
  • 皇: huỳnh, hoàng
  • 鰉: huỳnh, hoàng
  • 隍: niết, huỳnh, hoàng
  • 媓: hoàng
  • 鱑: hoàng
  • 弘: hoàng, hoằng
  • 嚝: hoàng
  • 璜: huỳnh, hoàng
  • 鱎: tỗn, kiểu, hoàng
  • 喤: huỳnh, hoàng
  • 簧: huỳnh, hoàng
  • 徨: huỳnh, hoàng
  • 趪: hoàng
  • 堭: huỳnh, hoàng
  • 騜: hoàng
  • 偟: hoàng
  • 锽: hoàng
  • 熿: hoàng, hoảng
  • 篁: huỳnh, hoàng
  • 黃: huỳnh, hoàng
  • 鑅: hoàng
  • 黄: huỳnh, hoàng
  • 鳇: hoàng
  • 降: hoàng, hàng, giáng
  • 煌: huỳnh, hoàng
  • 艎: huỳnh, liếp, hoàng
  • 遑: huỳnh, hoàng
  • 蝗: huỳnh, hoàng
  • 獚: hoàng
  • 湟: huỳnh, hoàng
  • 葟: thác, sâm, hoàng
  • 鍠: huỳnh, hoàng, bánh
  • 潢: huỳnh, hoàng, hoảng
  • 蟥: huỳnh, hoàng
  • 䳨: hoàng
  • 凰: huỳnh, hoàng
  • 惶: huỳnh, hoàng
  • 韹: huỳnh, hoàng, hoành
  • 磺: huỳnh, khiên, khoáng, hoàng

Phồn thể

  • 篁: hoàng
  • 黃: hoàng
  • 潢: hoàng
  • 蟥: hoàng
  • 黄: hoàng
  • 皇: hoàng
  • 鰉: hoàng
  • 徨: hoàng
  • 隍: hoàng
  • 煌: hoàng
  • 簧: hoàng
  • 遑: hoàng
  • 凰: hoàng
  • 蝗: hoàng
  • 惶: hoàng
  • 磺: hoàng
  • 璜: hoàng
  • 喤: hoàng

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 偟: hoàng
  • 鐄: vàng, hoàng
  • 皇: hoàng
  • 鰉: hoàng
  • 隍: hoàng
  • 媓: hoàng
  • 弘: ngoằng, hoằng, hoàng
  • 嚝: hoàng
  • 璜: hoàng
  • 喤: hoàng
  • 簧: hoàng
  • 徨: hoàng
  • 趪: hoàng
  • 堭: hoàng
  • 騜: hoàng
  • 湟: hoàng
  • 锽: hoàng
  • 熿: hoảng, hoàng
  • 篁: hoàng
  • 癀: quảng, vàng, hoàng
  • 黃: huỳnh, hoàng
  • 鑅: vành, hoàng
  • 黄: huỳnh, vàng, hoàng
  • 鳇: hoàng
  • 煌: hoàng
  • 遑: hoàng
  • 蝗: hoàng
  • 獚: hoàng
  • 葟: hoàng
  • 鍠: hoàng
  • 潢: hoảng, hoàng
  • 蟥: hoàng
  • 凰: hoàng
  • 惶: hoàng
  • 韹: hoàng, hoành
  • 磺: hoàng

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • hoảng
  • hoang
  • hoẵng
  • Hoàng

Danh từ

hoàng

  1. Hoàng tử, hoàng thân, nói tắt. Sống như ông hoàng.
  2. Màu vàng. Hoàng long, hoàng kỳ.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hoàng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hoàng&oldid=2064239” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hoàng 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Chữ Hoàng