Hoàng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ːŋ˨˩ | hwaːŋ˧˧ | hwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaŋ˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “hoàng”- 䪄: hoàng
- 皇: huỳnh, hoàng
- 鰉: huỳnh, hoàng
- 隍: niết, huỳnh, hoàng
- 媓: hoàng
- 鱑: hoàng
- 弘: hoàng, hoằng
- 嚝: hoàng
- 璜: huỳnh, hoàng
- 鱎: tỗn, kiểu, hoàng
- 喤: huỳnh, hoàng
- 簧: huỳnh, hoàng
- 徨: huỳnh, hoàng
- 趪: hoàng
- 堭: huỳnh, hoàng
- 騜: hoàng
- 偟: hoàng
- 锽: hoàng
- 熿: hoàng, hoảng
- 篁: huỳnh, hoàng
- 黃: huỳnh, hoàng
- 鑅: hoàng
- 黄: huỳnh, hoàng
- 鳇: hoàng
- 降: hoàng, hàng, giáng
- 煌: huỳnh, hoàng
- 艎: huỳnh, liếp, hoàng
- 遑: huỳnh, hoàng
- 蝗: huỳnh, hoàng
- 獚: hoàng
- 湟: huỳnh, hoàng
- 葟: thác, sâm, hoàng
- 鍠: huỳnh, hoàng, bánh
- 潢: huỳnh, hoàng, hoảng
- 蟥: huỳnh, hoàng
- 䳨: hoàng
- 凰: huỳnh, hoàng
- 惶: huỳnh, hoàng
- 韹: huỳnh, hoàng, hoành
- 磺: huỳnh, khiên, khoáng, hoàng
Phồn thể
[sửa]- 篁: hoàng
- 黃: hoàng
- 潢: hoàng
- 蟥: hoàng
- 黄: hoàng
- 皇: hoàng
- 鰉: hoàng
- 徨: hoàng
- 隍: hoàng
- 煌: hoàng
- 簧: hoàng
- 遑: hoàng
- 凰: hoàng
- 蝗: hoàng
- 惶: hoàng
- 磺: hoàng
- 璜: hoàng
- 喤: hoàng
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 偟: hoàng
- 鐄: vàng, hoàng
- 皇: hoàng
- 鰉: hoàng
- 隍: hoàng
- 媓: hoàng
- 弘: ngoằng, hoằng, hoàng
- 嚝: hoàng
- 璜: hoàng
- 喤: hoàng
- 簧: hoàng
- 徨: hoàng
- 趪: hoàng
- 堭: hoàng
- 騜: hoàng
- 湟: hoàng
- 锽: hoàng
- 熿: hoảng, hoàng
- 篁: hoàng
- 癀: quảng, vàng, hoàng
- 黃: huỳnh, hoàng
- 鑅: vành, hoàng
- 黄: huỳnh, vàng, hoàng
- 鳇: hoàng
- 煌: hoàng
- 遑: hoàng
- 蝗: hoàng
- 獚: hoàng
- 葟: hoàng
- 鍠: hoàng
- 潢: hoảng, hoàng
- 蟥: hoàng
- 凰: hoàng
- 惶: hoàng
- 韹: hoàng, hoành
- 磺: hoàng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- hoảng
- hoang
- hoẵng
- Hoàng
Danh từ
[sửa]hoàng
- Hoàng tử, hoàng thân, nói tắt. Sống như ông hoàng.
- Màu vàng. Hoàng long, hoàng kỳ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hoàng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Phát âm Chữ Hoàng
-
Hoàng (họ)
-
Hoang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Hoàng Trong Tiếng Việt - Forvo
-
Tra Từ: Hoàng - Từ điển Hán Nôm
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Họ Hoàng Hay Huỳnh? - Báo Thanh Niên
-
Hoàng Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn - .vn
-
'con Hoang': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Hoàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lưu Nhanh Tên Tiếng Anh Theo Tên Tiếng Việt Cực Chuẩn
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Hoàng (nam)
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa