Hoành Hành - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 橫行. Trong đó: 橫 (“hoành”: ngang); 行 (“hành”: làm).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤jŋ˨˩ ha̤jŋ˨˩ | hwan˧˧ han˧˧ | hwan˨˩ han˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaŋ˧˧ hajŋ˧˧ |
Động từ
[sửa]hoành hành
- Ngang ngược làm những điều trái với lẽ phải, công lý. Không để cho bọn giặc hoành hành mãi.
Tham khảo
[sửa]- "hoành hành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Hoành Có Nghĩa Là Gì
-
Hoành – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hoành" - Là Gì?
-
Hoành Là Gì, Nghĩa Của Từ Hoành | Từ điển Việt
-
Hoành Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hoành Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: Hoành - Từ điển Hán Nôm
-
Hoành - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Hoành
-
Ý Nghĩa Tên Hoành - Tên Con
-
Hoành Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Hoành Hành Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Hoành - Hoành Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
Hoạnh Tử Là Gì? - .vn
-
Nghĩa Của Từ Tung Hoành - Từ điển Việt