Học Chữ Kanji 竹 - Từ đển Kanji - Tự Học Tiếng Nhật Online
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
Home » 竹
« Back to Glossary IndexKanji 竹
Âm Hán Việt của chữ 竹 : Trúc
Cách đọc chữ 竹 :
Onyomi : ちく .
Kunyomi : たけ .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 竹 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 竹 :
竹(たけ):Tre
竹の子(たけのこ):Măng
竹林(ちくりん):Rừng trúc
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 竹 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 竹 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Related Articles:- Các bộ thủ thường gặp trong chữ kanji
- Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng Nhật
- Tên tiếng nhật của bạn là gì?
- 合
- 声
You May Also Like
Cấu trúc ngữ pháp いかに…ても ikani…temo
Cách nhớ 閉店 クッキー どく heiten kukki- doku – Học tiếng Nhật qua câu chuyện
科学 太陽 台風 Nghĩa là gì ?かがく kagaku たいよう taiyou たいふう taifuu
Luyện thi
- JLPT N5
- JLPT N4
- JLPT N3
- Từ vựng N3
- Chữ Hán N3
- Ngữ Pháp N3
- Luyện nghe N3
- Đọc hiểu N3
- Đề thi N3
- JLPT N2
- JLPT N1
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật
06/10/202310/10/2023 Tự học Online Văn hóa Nhật BảnXem nhiều100 họ tên người Nhật thông dụng nhất
05/10/202313/10/2023 Tự học Online Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiềuCách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp
28/09/202017/08/2021 Tự học Online Từ vựng tiếng NhậtXem nhiều3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng
17/10/201927/12/2021 Tự học Online Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiềuNhững câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó
23/09/201931/07/2021 Tự học Online Cách học tiếng NhậtXem nhiềuHọc tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5?
22/09/201931/07/2021 Tự học OnlineTừ khóa » Cây Tre Trong Tiếng Nhật
-
Tiếng Nhật Cho Mọi Người - Facebook
-
Cây Tre Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cây Tre Xanh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vai Trò Của Tre Trong Văn Hóa Nhật Bản
-
Tiếng Nhật Cho Mọi Người - Facebook
-
Trúc | Học Tiếng Nhật Không Khó
-
Nhật - Mazii - Japanese Dictionary , Japanese English Dictionary
-
Cây Tre đen Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Phụ Nữ, Tre, Ngày Thường Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Tre Tiếng Nhật Là Gì?
-
Những Thành Ngữ Không Phải Người Nhật Nào Cũng Am Hiểu: 竹を ...
-
Vai Trò Của Tre Trong Văn Hóa Nhật Bản - EFERRIT.COM
-
Tên Các Loại Cây Bằng Tiếng Nhật - SÀI GÒN VINA