Phụ Nữ, Tre, Ngày Thường Tiếng Nhật Là Gì ?
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » phụ nữ, tre, ngày thường tiếng Nhật là gì ?
phụ nữ, tre, ngày thường tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhậtphụ nữ, tre, ngày thường tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : phụ nữ tre ngày thường
phụ nữ
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 婦人 Cách đọc : ふじん Ví dụ : Nơi bán quần áo cho phụ nữ ở tầng 5 婦人服売り場は5階でございます。 ふじんふくうりばは5かいでございます
tre
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 竹 Cách đọc : たけ Ví dụ : cây sáo này được làm bằng tre この笛は竹でできている。 このふえはたけでできている。
ngày thường
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 平日 Cách đọc : へいじつ Ví dụ : anh ta ngày thường cũng nghỉ 彼は平日がお休みです。 かれはへいじつがおやすみです。
Trên đây là nội dung bài viết : phụ nữ, tre, ngày thường tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Cây Tre Trong Tiếng Nhật
-
Tiếng Nhật Cho Mọi Người - Facebook
-
Cây Tre Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cây Tre Xanh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vai Trò Của Tre Trong Văn Hóa Nhật Bản
-
Tiếng Nhật Cho Mọi Người - Facebook
-
Trúc | Học Tiếng Nhật Không Khó
-
Nhật - Mazii - Japanese Dictionary , Japanese English Dictionary
-
Cây Tre đen Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Học Chữ Kanji 竹 - Từ đển Kanji - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Tre Tiếng Nhật Là Gì?
-
Những Thành Ngữ Không Phải Người Nhật Nào Cũng Am Hiểu: 竹を ...
-
Vai Trò Của Tre Trong Văn Hóa Nhật Bản - EFERRIT.COM
-
Tên Các Loại Cây Bằng Tiếng Nhật - SÀI GÒN VINA