Những Thành Ngữ Không Phải Người Nhật Nào Cũng Am Hiểu: 竹を ...
Có thể bạn quan tâm
竹(たけ)を割(わ)ったよう
“Sạch như một cây tre được chẻ ra”
Khi một cây tre được chẻ theo chiều dọc, vết cắt rất chuẩn và thẳng- chẻ rất sạch. 竹を割(わ)ったよう mô tả một người quyết đoán, thẳng thắn, công chính-thường dùng để chỉ người đàn ông, nhưng thỉnh thoảng cũng dùng để chỉ phụ nữ VD (Kiểu: Văn viết/Không trang trọng)
“Sạch như một cây tre được chẻ ra” Khi một cây tre được chẻ theo chiều dọc, vết cắt rất chuẩn và thẳng- chẻ rất sạch. 竹を割(わ)ったよう mô tả một người quyết đoán, thẳng thắn, công chính-thường dùng để chỉ người đàn ông, nhưng thỉnh thoảng cũng dùng để chỉ phụ nữ
VD (Kiểu: Văn viết/Không trang trọng) 日本人(にほんじん)が好(この)む男性(だんせい)のイメージは、竹を割ったような性格(せいかく)で、はっきりしていて決断力(けつだんりょく)のある人であることが多(おお)い。しかし、一般(いっぱん)に女性(じょせい)には竹を割ったような性格というより、むしろやさしさが望(のぞ)まれる。
腕(うで)をみがく
“Đánh bóng cánh tay”
“腕をみがく” hay được dùng để khuyên bảo người trẻ, khuyên họ không ngừng cải thiện kĩ năng của bản thân. Ở Nhật, kỉ luật và đào tạo được cho là cần thiết đối với thành công ở bất cứ lĩnh vực nào.
VD: (Kiểu: văn nói/trang trọng/nam giới) A: 若(わか)いうちに一生懸命(いっしょうけんめい)腕 を みがいておかないと将来(しょうらい)困(こま)りますよ。
Trong lúc còn trẻ mà bạn không cố gắng hết sức nắm vững thành thục kĩ năng thì tương lai bạn sẽ gặp rắc rối đó.
B: 一生懸命やってるんですけど、なかなか思(おも)うようにできなくて。 Tôi đã làm hết sức mình rồi nhưng tôi vẫn chưa đạt được những gì tôi muốn.
Chia sẻ bài viết trên
- Nhấn vào chia sẻ trên Facebook (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để chia sẻ lên LinkedIn (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để chia sẻ trên Twitter (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để chia sẻ trên Tumblr (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để chia sẻ trên Pinterest (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để gửi một liên kết tới bạn bè (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để in ra (Mở trong cửa sổ mới)
Related
Từ khóa » Cây Tre Trong Tiếng Nhật
-
Tiếng Nhật Cho Mọi Người - Facebook
-
Cây Tre Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cây Tre Xanh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vai Trò Của Tre Trong Văn Hóa Nhật Bản
-
Tiếng Nhật Cho Mọi Người - Facebook
-
Trúc | Học Tiếng Nhật Không Khó
-
Nhật - Mazii - Japanese Dictionary , Japanese English Dictionary
-
Cây Tre đen Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Phụ Nữ, Tre, Ngày Thường Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Học Chữ Kanji 竹 - Từ đển Kanji - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Tre Tiếng Nhật Là Gì?
-
Vai Trò Của Tre Trong Văn Hóa Nhật Bản - EFERRIT.COM
-
Tên Các Loại Cây Bằng Tiếng Nhật - SÀI GÒN VINA