Trúc | Học Tiếng Nhật Không Khó
Có thể bạn quan tâm
Thẻ
cách học kanji, học kanji, Học Kanji bằng hình ảnh, học tiếng nhật, trung tâm học tiếng nhật
竹 TRÚC Hán Nhật: チク Âm Nhật: たけ
Chữ Trúc (竹) lấy gốc từ hình dáng của 2 cây trúc (trong tiếng Nhật, 2 trở lên tức là nhiều => ý nghĩa là một bụi tre, bụi trúc). Khác với các cây bình thường (chữ Mộc 木), có thể sinh trưởng và sống một mình thì cây trúc, tre , trên bề mặt đất các gốc cây liền nhau luôn mọc theo bụi. Thêm vào đó thì dù là mùa đông, cây tre cũng vẫn luôn có lá, 2 phẩy trên đầu chính là biểu tượng cho lá của cây tre,
竹は、2本の竹の形が漢字になったものです。2本あるのは、竹は木と違い、1本だけ生えることがなく、地面の下で根がつながっているからです。また木と違い、冬でも葉があるので、それぞれに葉を表す点がついています。
例: 竹林[ちくりん] Rừng trúc 竹筒[たけづつ] Sáo trúc
✁—————————————————
Xem cả album học Kanji bằng hình ảnh ở đây
N5の漢字の問題 (Trắc nghiệm Kanji N5)
N4の漢字の問題 (Trắc nghiệm Kanji N4)
N3の漢字の問題 (Trắc nghiệm Kanji N3)
Và các nội dung khác của fanpage
Chia sẻ:
Có liên quan
Điều hướng bài viết ← Previous post Next post →Bình luận về bài viết này Hủy trả lời
Our FanpapeOur FanpapeTrang này sử dụng cookie. Tìm hiểu cách kiểm soát ở trong: Chính Sách Cookie
- Bình luận
- Đăng lại
- Theo dõi Đã theo dõi
- Học Tiếng Nhật Không Khó Đã có 72 người theo dõi Theo dõi ngay
- Đã có tài khoản WordPress.com? Đăng nhập.
-
- Học Tiếng Nhật Không Khó
- Tùy biến
- Theo dõi Đã theo dõi
- Đăng ký
- Đăng nhập
- URL rút gọn
- Báo cáo nội dung
- Xem toàn bộ bài viết
- Quản lý theo dõi
- Ẩn menu
Từ khóa » Cây Tre Trong Tiếng Nhật
-
Tiếng Nhật Cho Mọi Người - Facebook
-
Cây Tre Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cây Tre Xanh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vai Trò Của Tre Trong Văn Hóa Nhật Bản
-
Tiếng Nhật Cho Mọi Người - Facebook
-
Nhật - Mazii - Japanese Dictionary , Japanese English Dictionary
-
Cây Tre đen Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Phụ Nữ, Tre, Ngày Thường Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Học Chữ Kanji 竹 - Từ đển Kanji - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Tre Tiếng Nhật Là Gì?
-
Những Thành Ngữ Không Phải Người Nhật Nào Cũng Am Hiểu: 竹を ...
-
Vai Trò Của Tre Trong Văn Hóa Nhật Bản - EFERRIT.COM
-
Tên Các Loại Cây Bằng Tiếng Nhật - SÀI GÒN VINA