Học Tiếng Hoa :: Bài Học 44 Đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Dầu gội; Dầu xả; Xà bông; Kem dưỡng da; Lược; Bàn chải đánh răng; Kem đánh răng; Chỉ nha khoa; Dao cạo; Kem cạo râu; Khử mùi; Kéo cắt móng tay; Cái nhíp;
Đồ dùng vệ sinh cá nhân :: Từ vựng tiếng Trung
Dầu gội 洗发水 (xǐ fā shuǐ) Dầu xả 护发素 (hù fā sù) Xà bông 肥皂 (féi zào) Kem dưỡng da 乳液 (rǔ yè) Lược 刷子 (shuā zǐ) Bàn chải đánh răng 牙刷 (yá shuā) Kem đánh răng 牙膏 (yá gāo) Chỉ nha khoa 牙线 (yá xiàn) Dao cạo 剃须刀 (tì xū dāo) Kem cạo râu 剃须膏 (tì xū gāo) Khử mùi 体香剂 (tǐ xiāng jì) Kéo cắt móng tay 指甲钳 (zhǐ jiǎ qián) Cái nhíp 镊子 (niè zǐ)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 45 Các phòng trong nhà Học tiếng Hoa Bài học 46 Các bộ phận trong nhà Học tiếng Hoa Bài học 47 Nội thất Học tiếng Hoa Bài học 48 Vật dụng gia đình Học tiếng Hoa Bài học 49 Vật dùng phòng tắm Học tiếng Hoa Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp Học tiếng Hoa Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn Học tiếng Hoa Bài học 52 Các bữa ăn Học tiếng Hoa Bài học 53 Địa điểm trong thị trấn Học tiếng Hoa Bài học 54 Cửa hàng trong thị trấn Học tiếng Hoa Bài học 55 Những thứ trên đường phố Học tiếng Hoa Bài học 56 Mua sắm Học tiếng Hoa Bài học 57 Mua sắm quần áo Học tiếng Hoa Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ Học tiếng Hoa Bài học 59 Cửa hàng tạp hóa Học tiếng Hoa Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa Học tiếng Hoa Bài học 61 Hoa quả Học tiếng Hoa Bài học 62 Hoa quả ngọt Học tiếng Hoa Bài học 63 Rau xanh Học tiếng Hoa Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 44Đồ dùng vệ sinh cá nhân Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Đồ dùng vệ sinh cá nhân Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác CloseTừ khóa » Cái Nhíp Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Nhíp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nhíp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "cái Nhíp" - Là Gì?
-
Nhíp Nhổ Lông - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Tra Từ: 鑷 - Từ điển Hán Nôm
-
→ Nhíp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Ô Tô: Phụ Tùng | Hãng Xe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Học Tiếng Trung Toàn Quốc! | Mặc Dù Chiếc Cờ Nhíp Này Chả Liên ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Trung Chuyên Ngành ô Tô