Từ điển Việt Trung "cái Nhíp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"cái nhíp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cái nhíp
鑷; 鑷子 |
Từ khóa » Cái Nhíp Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Nhíp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nhíp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nhíp Nhổ Lông - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Tra Từ: 鑷 - Từ điển Hán Nôm
-
→ Nhíp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Ô Tô: Phụ Tùng | Hãng Xe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Học Tiếng Trung Toàn Quốc! | Mặc Dù Chiếc Cờ Nhíp Này Chả Liên ...
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 44 Đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân - LingoHut
-
Thuật Ngữ Tiếng Trung Chuyên Ngành ô Tô