Học Tiếng Hoa :: Bài Học 52 Các Bữa ăn - LingoHut

Trang chủ
  • Học tiếng Hoa
  • Blog
Học tiếng Hoa :: Bài học 52 Các bữa ăn

Từ vựng tiếng Trung

Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;

Các bữa ăn :: Từ vựng tiếng Trung

Bữa sáng 早餐 (zăo cān) Bữa trưa 午餐 (wŭ cān) Bữa tối 晚餐 (wăn cān) Đồ ăn vặt 点心和小食 (diǎn xīn hé xiǎo shí) Ăn (chī) Uống (hē) Đồ uống 饮料 (yĭn liào) Bữa ăn 一顿饭 (yī dùn fàn) Thức ăn 食物 (shí wù)

Tự học tiếng Trung

Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 53 Địa điểm trong thị trấn Học tiếng Hoa Bài học 54 Cửa hàng trong thị trấn Học tiếng Hoa Bài học 55 Những thứ trên đường phố Học tiếng Hoa Bài học 56 Mua sắm Học tiếng Hoa Bài học 57 Mua sắm quần áo Học tiếng Hoa Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ Học tiếng Hoa Bài học 59 Cửa hàng tạp hóa Học tiếng Hoa Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa Học tiếng Hoa Bài học 61 Hoa quả Học tiếng Hoa Bài học 62 Hoa quả ngọt Học tiếng Hoa Bài học 63 Rau xanh Học tiếng Hoa Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ Học tiếng Hoa Bài học 65 Thảo mộc và gia vị Học tiếng Hoa Bài học 66 Sản phẩm từ sữa Học tiếng Hoa Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt Học tiếng Hoa Bài học 68 Chợ hải sản Học tiếng Hoa Bài học 69 Tiệm bánh ngọt Học tiếng Hoa Bài học 70 Đồ uống Học tiếng Hoa Bài học 71 Tại nhà hàng Học tiếng Hoa Bài học 72 Thực đơn Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 52Các bữa ăn Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Các bữa ăn Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Close

Từ khóa » Từ ăn Trong Tiếng Trung