Học Tiếng Hoa :: Bài Học 91 Bác Sĩ ơi: Tôi Bị đau - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Chân của tôi đau; Tôi bị ngã; Tôi bị tai nạn; Bạn cần băng bột; Bạn có nạng không?; Bong gân; Bạn đã bị gãy xương; Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó; Nằm xuống; Tôi cần nằm nghỉ; Hãy nhìn vết bầm tím này; Nó đau ở đâu?; Vết cắt bị nhiễm trùng;
Bác sĩ ơi: tôi bị đau :: Từ vựng tiếng Trung
Chân của tôi đau 我脚疼 (wŏ jiăo téng) Tôi bị ngã 我摔倒了 (wŏ shuāi dăo le) Tôi bị tai nạn 我发生了点意外 (wŏ fā shēng le diăn yì wài) Bạn cần băng bột 你需要打石膏 (nĭ xū yào dá shí gāo) Bạn có nạng không? 你有拐杖吗? (nĭ yŏu guăi zhàng mā) Bong gân 扭伤 (niŭ shāng) Bạn đã bị gãy xương 你骨头断了 (nĭ gŭ tou duàn le) Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó 我可能骨折了 (wǒ kě néng gǔ zhē liǎo) Nằm xuống 躺下 (tǎng xià) Tôi cần nằm nghỉ 我要躺下 (wǒ yào tǎng xià) Hãy nhìn vết bầm tím này 这瘀伤不轻啊 (zhè yū shāng bù qīng ā) Nó đau ở đâu? 哪里疼? (nă lĭ téng) Vết cắt bị nhiễm trùng 伤口感染了 (shāng kŏu găn răn le)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 92 Bác sĩ ơi: tôi bị cảm Học tiếng Hoa Bài học 93 Sân bay và khởi hành Học tiếng Hoa Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan Học tiếng Hoa Bài học 95 Du lịch bằng máy bay Học tiếng Hoa Bài học 96 Hạ cánh và hành lý Học tiếng Hoa Bài học 97 Đặt phòng khách sạn Học tiếng Hoa Bài học 98 Thuê phòng hoặc Airbnb Học tiếng Hoa Bài học 99 Trả phòng khách sạn Học tiếng Hoa Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn Học tiếng Hoa Bài học 101 Nghề nghiệp Học tiếng Hoa Bài học 102 Chuyên ngành Học tiếng Hoa Bài học 103 Thiết bị văn phòng Học tiếng Hoa Bài học 104 Văn phòng phẩm Học tiếng Hoa Bài học 105 Xin việc Học tiếng Hoa Bài học 106 Phỏng vấn xin việc Học tiếng Hoa Bài học 107 Điều khoản Internet Học tiếng Hoa Bài học 108 Điều hướng internet Học tiếng Hoa Bài học 109 Trang web Học tiếng Hoa Bài học 110 Phụ tùng máy tính Học tiếng Hoa Bài học 111 Điều khoản email Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 91Bác sĩ ơi: tôi bị đau Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Bác sĩ ơi: tôi bị đau Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác CloseTừ khóa » Bầm Tím Tiếng Trung Là Gì
-
Bầm Tím Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
[Từ Vựng Tiếng Trung] – Chủ đề “Sức Khỏe, Bệnh Tật”
-
Vết Bầm ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Sức Khỏe Và Bệnh Tật"
-
Bầm Tím Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Các Loại Bệnh Tiếng Trung | Từ Vựng & Mẫu Câu ốm đau, Bệnh Tật
-
Vết Thương Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bệnh Tật, Các Loại Bệnh Thường Gặp
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chuyên đề Bệnh... - Tiếng Hoa Hằng Ngày
-
Từ Vựng Về Bệnh Tật Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Chủ Đề Sức Khỏe - SHZ
-
Bầm Tím – Wikipedia Tiếng Việt