Vết Thương Tiếng Trung

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Vết thương tiếng Trung Today: 23-12-2024 14:13:14

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Vết thương tiếng Trung

    (Ngày đăng: 07-03-2022 16:00:19) Vết thương tiếng Trung là 伤口 (shāngkǒu). Vết thương là một dạng chấn thương mạnh gây tổn thương ở biểu bì da có biểu hiện như da bị rách, cắt đứt hoặc đâm thủng do tác động từ bên ngoài.

    Vết thương tiếng Trung là 伤口 (shāngkǒu). Vết thương phân chia thành hai loại là vết thương hở và vết thương kín. Tùy vào vật gây thương tích mà mức độ trầm trọng của vết thương khác nhau. Đối với những vật nhọn, sắc bén hay vật cứng tác động mạnh vào da dễ gây vết thương nặng.

    Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến vết thương.

    疤痕 (bāhén): Sẹo.

    saigonvina, vết thương tiếng Trung擦伤 (cāshāng): Sước da.

    抓痕 (zhuā hén): Trầy da.

    流血 (liúxiě): Chảy máu.

    包扎 (bāozhā): Băng bó.

    创可贴 (chuāngkětiē): Băng cá nhân.

    止血 (zhǐxiě): Cầm máu.

    淤青伤 (yū qīng shāng): Vết bầm, thâm tím.

    疼 (téng): Đau đớn.

    受伤 (chuāngshāng): Bị thương.

    止痛 (zhǐtòng): Giảm đau.

    斑点病 (bāndiǎn bìng): Vảy, vết thương sắp lành.

    脓 (nóng): Vết mủ của vết thương.

    Bài viết vết thương tiếng Trung được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.

    Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung
    • Những trò chơi dân gian Việt Nam bằng tiếng Trung
    • Thời gian nhận kết quả Hskk
    • Thứ hạng trong HSKK
    • Chứng chỉ tiếng Trung A2
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » Bầm Tím Tiếng Trung Là Gì