Học Tiếng Nhật :: Bài Học 14 Đồ Dùng Học Tập - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Nhật
- Blog
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
Đồ dùng học tập :: Từ vựng tiếng Nhật
Bút chì 鉛筆 (enpitsu) Đồ chuốt bút chì 鉛筆削り (enpitsu kezuri) Bút mực ペン (pen) Kéo ハサミ (hasami) Sách 本 (hon) Giấy 紙 (kami) Sổ tay ノート (noーto) Tệp tài liệu フォルダー (forudā) Thước kẻ 定規 (jougi) Keo dán のり (nori) Cục tẩy 消しゴム (keshigomu) Hộp cơm trưa 弁当箱 (bentōbako)Tự học tiếng Nhật
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Nhật khác Học tiếng Nhật Bài học 15 Lớp học Học tiếng Nhật Bài học 16 Môn học trên trường Học tiếng Nhật Bài học 17 Màu sắc Học tiếng Nhật Bài học 18 Địa lý Học tiếng Nhật Bài học 19 Thiên văn học Học tiếng Nhật Bài học 20 Hệ mặt trời Học tiếng Nhật Bài học 21 Các mùa và thời tiết Học tiếng Nhật Bài học 22 Thể thao Học tiếng Nhật Bài học 23 Giải trí Học tiếng Nhật Bài học 24 Nhạc cụ Học tiếng Nhật Bài học 25 Trong bể bơi Học tiếng Nhật Bài học 26 Trên bãi biển Học tiếng Nhật Bài học 27 Hoạt động bãi biển Học tiếng Nhật Bài học 28 Cá và động vật biển Học tiếng Nhật Bài học 29 Động vật chăn nuôi Học tiếng Nhật Bài học 30 Động vật hoang dã Học tiếng Nhật Bài học 31 Côn trùng Học tiếng Nhật Bài học 32 Các loài chim Học tiếng Nhật Bài học 33 Trong sở thú Học tiếng Nhật Bài học 34 Thành viên gia đình Các bài học tiếng Nhật khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 14Đồ dùng học tập Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Nhật khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Đồ dùng học tập Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Nhật khác CloseTừ khóa » Dụng Cụ Học Tập Tiếng Nhật Là Gì
-
Dụng Cụ Học Tập Tiếng Nhật - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Dụng Cụ Học Tập
-
Từ Vựng Về Dụng Cụ Học Tập - ぶんぼうぐ | Tiếng Nhật Theo Chủ đề
-
Tên đồ Dùng Học Tập Bằng Tiếng Nhật
-
40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Dụng Cụ Học Tập
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Dụng Cụ Học Tập
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 4
-
Dụng Cụ Học Tập Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng Trong Lớp
-
Đồ Dùng Học Tập Của Nhật – Danh Sách Từ Vựng - Suki Desu
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Dụng Cụ Học Tập - Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt
-
Học Từ Mới Tiếng Nhật Về Chủ đề Dụng Cụ Học Tập
-
Tên Gọi Của Các đồ Dùng Trong Học Tập Bằng Tiếng Nhật