Từ Vựng Tiếng Nhật Về Dụng Cụ Học Tập - Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt
Có thể bạn quan tâm
Làm quen với những từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập thân thuộc nhất với mỗi bạn học viên. Đó là những vật dụng thường dùng trong trường lớp học. Không chỉ học ngôn ngữ, những từ vựng này cũng rất cần thiết khi sử dụng trong lớp học của bạn. Những đồ dùng học tập sử dụng hằng ngày vì vậy hôm nay Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt cùng các bạn xem qua những từ ngữ này nhé.
Bảng từ vựng dụng cụ học tập
STT | Kanji | Hiragana | Katakana | Nghĩa |
1 | 鉛筆 | えんぴつ | Bút chì | |
2 | けしゴム | Gôm | ||
3 | ペン | viết bi | ||
4 | コンバス | Com-pa | ||
5 | 部屋 | へや | Phòng | |
6 | チョーク | Phấn | ||
7 | 黒板 | こくばん | Bảng đen | |
8 | 筆 | ふで | Bút lông | |
9 | 紙 | かみ | Giấy | |
10 | 原稿用紙 | げんこうようし | Giấy thành phần của Nhật | |
11 | 文房具 | ぶんぼうぐ | Văn phòng phẩm | |
12 | 色紙 | いろがみ | Giấy màu | |
13 | 折り紙 | おりがみ | Giấy xếp (origami) | |
14 | 鋏 | はさみ | Kéo | |
15 | ホッチキス | Cái kẹp giấy | ||
16 | クリップ | Kẹp giấy | ||
17 | バインダー | Keo dán | ||
18 | 本 | ほん | Sách | |
19 | 絵本 | えほん | Sách có tranh | |
20 | 教科書 | きょうかしょ | Sách giáo khoa | |
21 | ノート | Vở | ||
22 | じしょ | Từ điển | ||
23 | 教室 | きょうしつ | Lớp học | |
24 | コンピュータ | Máy tính | ||
25 | 机 | つくえ | Bàn | |
26 | コンセント | Ổ cắm điện | ||
27 | 壁 | かべ | Bức tường | |
28 | 天井 | てんじょう | Trần nha | |
29 | 時計 | とけい | Đồng hồ | |
30 | 椅子 | いす | Ghế | |
31 | リモコン | Điều khiển | ||
32 | テレビ | Ti vi | ||
33 | ボールペン | Bút bi | ||
34 | ルーラ | Thước | ||
35 | コンセント | ổ cắm điện |
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng học tập và những dụng cụ học tập.Hi vọng những từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng học tập này sẽ giúp các bạn làm quen những dụng cụ xung quanh mình và áp dụng những từ vựng này trong đời sống thực tiễn để tạo thành những thói quen trong giao tiếp. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn trong tương lai nhé.
Xem thêm chi tiết về tự vựng tại đây: Từ vựng chủ đề nhà cửa
Mọi thông tin học viên vui lòng liên hệ——— NGOẠI NGỮ TẦM NHÌN VIỆT ———
- Địa chỉ: 36/10 đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM
- Hotline: (+84) 0948 969 063 — (+84) 0979 614 063 — (+84) 0899 499 063
- Email: customercare@youcan.edu.vn
Từ khóa » Dụng Cụ Học Tập Tiếng Nhật Là Gì
-
Dụng Cụ Học Tập Tiếng Nhật - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Dụng Cụ Học Tập
-
Từ Vựng Về Dụng Cụ Học Tập - ぶんぼうぐ | Tiếng Nhật Theo Chủ đề
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 14 Đồ Dùng Học Tập - LingoHut
-
Tên đồ Dùng Học Tập Bằng Tiếng Nhật
-
40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Dụng Cụ Học Tập
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Dụng Cụ Học Tập
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 4
-
Dụng Cụ Học Tập Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng Trong Lớp
-
Đồ Dùng Học Tập Của Nhật – Danh Sách Từ Vựng - Suki Desu
-
Học Từ Mới Tiếng Nhật Về Chủ đề Dụng Cụ Học Tập
-
Tên Gọi Của Các đồ Dùng Trong Học Tập Bằng Tiếng Nhật