Học Từ Irritate - Chủ đề Dentists Office | 600 Từ Vựng TOEIC
Có thể bạn quan tâm
Bạn cần đăng nhập để xem các chủ đề bạn đã học xong
(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)
Bạn cần đăng nhập để xem chủ đề bạn đang học
(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)
Hôm nay bạn muốn học chủ đề nào? Hướng dẫn cách học từ vựng ở Tiếng Anh Mỗi Ngày-
Conferences
-
Electronics
-
Pharmacy
Những chủ đề dưới đây dành riêng cho các bạn đã có Tài khoản ở Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Accounting
-
Airlines
-
Applying & Interviewing
-
Banking
-
Board Meetings & Committees
-
Business Planning
-
Car Rentals
-
Computers
-
Contracts
-
Cooking As A Career
-
Correspondence
-
Dentists Office
-
Doctors Office
-
Eating Out
-
Events
-
Financial Statements
-
General Travel
-
Health Insurance
-
Hiring & Training
-
Hospitals
-
Hotels
-
Inventory
-
Investments
-
Invoices
-
Job Advertising & Recruiting
-
Marketing
-
Media
-
Movies
-
Museums
-
Music
-
Office Procedures
-
Office Technology
-
Ordering Lunch
-
Ordering Supplies
-
Product Development
-
Promotions Pensions & Awards
-
Property & Departments
-
Quality Control
-
Renting & Leasing
-
Salaries & Benefits
-
Selecting A Restaurant
-
Shipping
-
Shopping
-
Taxes
-
Theater
-
Trains
-
Warranties
Your note has been created successfully! Tất cả ghi chú của bạn có ở
Ghi chú của tôi
Để tạo ghi chú, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình trước.
Kích ở đây để đăng nhập.
(Bạn chưa có tài khoản? Kích ở đây để tạo một tài khoản miễn phí.)
Phân loại:- Vocab
- Grammar
- Others
- Từ (dùng dạng nguyên mẫu):
- Nghĩa:
- Câu chứa từ này mà bạn đã gặp trong bài:
-
- /ˈɪrɪteɪt/
Có 1 cách dùng từ Để xem cách dùng từ này, bạn cần có
Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC Có 3 gia đình từ Kích để xemĐể xem thông tin về gia đình từ, bạn cần có
Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC- Kích vào cách dùng từ / gia đình từ để xem ví dụ
-
- That man really irritates me! Gã đó thật sự làm tôi bực mình!
Đặt câu về từ này để luyện tập cách dùng từ trong câu!
Từ khóa » Cách Dùng Irritated
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Irritated" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Irritate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Irritated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Cách Dùng Nervous (of), Tense, Irritable, Irritated
-
IRRITATED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Irritated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Irritated
-
“I'm Cross…”, “I'm Annoyed.”, “I'm Angry!”, “I'm MAD!!!”
-
Cách Dùng Annoyed (with/at/about)
-
Irritated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Angry, Furious, Annoyed Và Irritated Là Gì?
-
Irritated Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Angry đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cụm Từ đồng Nghĩa Với Angry - LangGo
-
Strepsils Throat Irritation Cough 24 Viên Làm Sạch đường Thở