Irritated - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Cách Dùng Irritated
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Irritated" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Irritate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Irritated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Cách Dùng Nervous (of), Tense, Irritable, Irritated
-
IRRITATED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Học Từ Irritate - Chủ đề Dentists Office | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Irritated
-
“I'm Cross…”, “I'm Annoyed.”, “I'm Angry!”, “I'm MAD!!!”
-
Cách Dùng Annoyed (with/at/about)
-
Irritated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Angry, Furious, Annoyed Và Irritated Là Gì?
-
Irritated Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Angry đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cụm Từ đồng Nghĩa Với Angry - LangGo
-
Strepsils Throat Irritation Cough 24 Viên Làm Sạch đường Thở