Học Từ Vựng Tiếng Hàn Kiểu “nồi Cơm điện Cuckoo”
Có thể bạn quan tâm
Hôm nay hãy cùng học từ vựng tiếng Hàn qua chiếc nồi cơm điện quen thuộc trong nhà mình nhé. Sẽ rất thú vị đấy, cùng học bài nhé!
Học tiếng Hàn qua chiếc nồi cơm điện trong nhà
Học từ vựng tiếng Hàn trên nồi cơm điện cuckoo
Ngày nay các đồ gia dụng hàng ngày đến từ Hàn Quốc đã trở nên rất quen thuộc, với những từ vựng dưới đây không chỉ dành cho các bạn đang học tiếng Hàn biết thêm một số từ mới mà còn giúp các bà, các mẹ biết thêm được một số cách để lựa chọn đúng chức năng trên nồi cơm điện:
가열: Hâm nóng, làm nóng thức ăn
시: Giờ
분: Phút
시간: Thời gian
메뉴: Menu, lựa chọn các chức năng
밥물: Nấu cơm
달이다: Hầm súp
취소: Hủy bỏ
넣다: Bật lên
명사: Cơm trộn
찹쌀: Gạo nếp
쌀: Gạo
냄비: Nồi có nắp
끊이다: Nút nấu
전기밥솥: Nồi cơm điện
밥 혼합: Mix rice, cơm trộn hoặc trộn nhiều loại gạo với nhau
죽: Nút nấu cháo
찐 감자: Hấp khoai tây
쿡 치킨 스프: Nấu món súp gà
Học tiếng Hàn kiểu nồi cơm điện
Học tiếng Hàn kiểu nồi cơm điện
Bạn có thấy thú vị bởi cách học này không? Bạn hãy “tự chế” ra cho mình cách học đa dạng giống như các chức năng có trên nồi cơm điện vậy:
-
Vừa có thể nấu cơm và vừa có thể hâm lại cùng giống như khi bạn học tiếng Hàn, bạn cũng cần phải có thêm nút ôn tập lại các kiến thức. Đây là bước rất quan trọng để bạn không loãng các nội dung mà mình đã được học
-
Trên một chiếc nồi cơm điện có đa dạng các chức năng dành cho một món ăn. Vậy bạn hãy biết cách để đa dạng các cách thức để học tiếng Hàn cho mình. Hãy tận dụng nhiều các cách như: Học tiếng Hàn qua phim, học tiếng Hàn qua bài hát để nghe quen với ngữ điệu của người bản ngữ; đọc nhiều sách truyện song ngữ Việt Hàn để vốn từ vựng thêm phong phú; tự tạo ra môi trường để giao tiếp để tự tin khi phải sử dụng tiếng Hàn trong thực tế,..
Từ khóa » Hâm Nóng Tiếng Hàn
-
Hâm Nóng - Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Từ Ngữ Trong Nấu ăn
-
Hâm Nóng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng 덥히다 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Máy Hâm Nóng Trong Tiếng Tiếng Hàn - Tiếng Việt-Tiếng Hàn | Glosbe
-
Nói Về Thức/món ăn: Chua, Cay, Mặn, đắng, Lạnh, Nóng, Dầu Mỡ...
-
Làm ơn/vui Lòng Hâm Nóng Thức ăn Lại Cho Tôi.
-
'hâm Nóng' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn - Dictionary ()
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nấu Nướng
-
Trung Tâm Tiếng Hàn Language WANG - Luyện Thi OPIc - Facebook
-
Hàn Ngữ Dong A - TRÒ CHƠI TIẾNG HÀN Hâm Nóng Những Ngày ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nấu ăn Nhà Bếp - Chia Sẻ Mới
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Từ Mới Hay Dùng đến Trong Nấu ăn