Làm ơn/vui Lòng Hâm Nóng Thức ăn Lại Cho Tôi.

  • NHẬP MÔN
  • SƠ CẤP
  • TRUNG CẤP
  • VIDEO
  • DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
  • 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
    • Cấp 01
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 26
    • Cấp 02
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 03
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 29
    • Cấp 04
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 24 - 30
    • Cấp 05
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 06
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 7
  • TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
  • (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO

Friday, 31 July 2015

Làm ơn/vui lòng hâm nóng thức ăn lại cho tôi.

No comments:

Post a Comment

Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)
  • Từ điển
  • Lưu trữ bài viết
  • Tìm kiếm
  • Từ điển Việt- Hàn
December (1) June (1) March (1) February (4) January (2) October (7) September (4) August (6) July (2) March (3) January (1) December (1) October (9) September (3) July (2) June (4) May (4) April (3) March (1) January (1) December (3) October (4) September (5) August (6) July (2) June (5) January (1) December (69) November (61) October (81) September (84) August (33) July (30) June (72) May (90) April (292) March (331) February (80) January (194) December (108) November (131) October (73) September (26) August (7) July (1) May (5) April (47) March (1) February (1) January (37)

Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)

Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)

Phát âm - Pronunciation

Phát âm - Pronunciation

Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)

Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)

Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn

Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn

Trò chuyện - Chat

Học tiếng Hàn qua phim

Học tiếng Hàn qua phim

Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama

Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama
  • Cậu 김성현 Viết
  • Tiếng Hàn du lịch
  • Hội thoại

Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại

Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại

Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục

Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục

149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm

149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm
  • 100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
  • Yêu trong tiếng Hàn
  • Tiếng Hàn qua truyện tranh Doremon
  • Cách gõ Tiếng Hàn

Bài đăng phổ biến trong tuần

  • Tiếng Hàn qua bài hát 영원히 - "Mãi mãi" 안재욱 (Ahn Jae Wook) ~ 영원히 (Forever) 별은 내 가슴에 (A Wish Upon a Star Ost) 사랑했던 너를 잊지 못해 부디 너를 다시 볼수 있다면 기다릴수 있어 잠시 멀리있는 거야 안녕 슬픈 우리사랑...
  • Điên vì yêu - Tập 01
  • Hóa đơn - 청구서 (Hóa đơn tiền điện/nước/internet...) 전화 요금 청구서 - a phone bill / a phone invoice = hóa đơn tiền điện thoại 수도 요금 청구서 - Hóa đơn tiền nước 전기 요금 청구서 - Hóa đơn tiền điện ...
  • Cấp 5 Bài 23 - Cho rằng/Đoán là ai đó định làm gì đó/ hoặc cài gì đó sắp xảy ra 1/ Trong cấp 5 Bài 4, chúng ta đã học cấu trúc 나 보다 cho động từ hành động (Đoán rằng/đoán là /Dường như). Và trong cấp 5 bài 8, chúng ta đ...
  • Nói Tiếng Hàn - Bài 02: Dạ đúng, dạ vâng / Dạ không phải / À, thế, à há, đã hiểu / Gì ạ... 네 . [ne] = D ạ vâng,  dạ đúng ạ   ( That’s right. / I agree. / Sounds good. / What you said is correct. ) 아니요 . [aniyo] = D ạ không ...
  • 게으르다 và 귀찮다: Lười biếng và Phiền 게으르다  - Lazy – Lười biếng 걔 너무 게을러 . 방 청소 절대 안해 He is so lazy. He never cleans his room Anh ta lười biếng. Anh ta (tuyệt đố...
  • Đóng / mở cửa 1.열다 [yeol.da] =to open  = Mở 문을 열어요. [mun.eul yeor.eo.yo] open the door = Mở cửa 2.닫다 [dad.da] =to close = Đóng 문을 닫아요. [mun.e...
  • Cấp 6 Bài 8 - Tôi không chắc... 1/ Tôi không chắc Trong tiếng Hàn 확실하다  [hwak-si-ra-da] có nghĩa "chắc/chắc chắn", vì thế nếu dịch theo nghĩa đen thì 확실하지 않다 ...
  • 화장실을 가다 - Đi vệ sinh 오줌을 싸다 (informal) = 소변을 보다 (formal) = Đi đái / tiểu tiện 똥을 싸다 (informal) = 대변을 보다 (formal) = Đi cầu / đi đại tiện ...
  • Cách dùng 좀 Nghĩa 01. ‘ 조금 (1. 정도나 분량이 적게 )’ 의 준말 . Abbreviation of 'A little bit(Degree, amount)' Một chút ít, hơi  (mức độ,số lượng) ...

Đài Ariang - Let's speak Korean

  • Let's speak Korean I
  • Let's speak Korean II

Tìm bài theo Chủ đề

000 bài học (1) 1 (1) 18 điều Cấm (1) 500 động từ (5) 6000 Từ thường gặp nhất (12) Bài tập (23) Chuyến đi đến nước Anh của Kim -Mr. Kim is at UK (3) Clips hoạt hình (36) Cậu 김성현 Viết (28) Gia đình là số 1 (4) Hotel (27) Học tiếng Hàn qua phim (5) Hội thoại (96) Intermediate level - Tiếng Hàn trung cấp (74) Korean For Tourism and Hospitality (2) Korean drama phrases - Lời thoại trong phim Hàn (21) Korean irregular pronunciation (1) Mua sắm (9) Ngữ pháp (74) Nhập môn - Sơ cấp (38) Nói Tiếng Hàn TTMIK (178) Phát âm (10) Poppopping Korean Conversation (19) Restaurant - Nhà hàng (6) Seoul Korean Level 01 (30) Thành ngữ (22) Thời tiết - Weather (1) Tiếng Hàn cho người di cư (7) Tiếng Hàn du lịch khách sạn (36) Tiếng Hàn qua tin tức báo chí - Learn Korean through news (1) Tiếng Hàn qua truyện tranh Doraemon (3) Tiếng Hàn qua ảnh (525) Tiếng Hàn thương mại (5) Tiếng Hàn đời sống hàng ngày (316) Trung cấp chủ đề gia đình (20) Truyển cổ tích Hàn - Việt (1) Truyện ngắn bằng hình (1) Truyện tranh "Điên vì yêu" (1) Trái cây - Fruit (1) Tên 44 nước - Names of 44 countries (1) Từ vựng (184) Từ điển qua ảnh (39) University of California (5) cao cấp - advanced (1) khách sạn (13) pronunciation (6) Đi lại (1) Đi taxi (2) Ẩm thực - Food (36) 비즈니스 한국어 - Korean For Business (10) 한국어 Seoul Korean Level 02 (20)

Total Pageviews

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Blog của tôi

  • Vietnam Guidebook - Hướng dẫn du lịch
  • Website miễn phí cho mọi người

Các thành viên

Từ khóa » Hâm Nóng Tiếng Hàn