Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nấu Nướng

Trang

  • Trang chủ
  • ngữ pháp

Translate

Thứ Tư, 26 tháng 3, 2014

Từ vựng tiếng Hàn về nấu nướng

Từ vựng tiếng Hàn về nấu nướng 가열하다 đun nóng 갈다 nạo 계속 저어주다 khuấy, quậy (đều, liên tục) 굽다 nướng (lò) 긁어 내다 cạo, nạo 기름에 튀기다 chiên nhiều dầu, rán ngập dầu 깍둑썰기 xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái hạt lựu 깨끗이 씻다 rửa kỹ, rửa sạch 껍질을 벗기다 lột vỏ 꼬챙이를 꿰다 xiên, ghim 끊이다 hầm nấu, luộc, nấu sôi 넣다 bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi) 네 조각으로 자르다 cắt làm tư, cắt bốn phần 눌러 짜내다 ép, ấn, nhận 담그다 nhúng ướt, ngâm 데치다 chần, trụng 뜨겁게 끓이다 hâm nóng 말다 gói, quấn, cuốn 맛을 보다. nếm 반으로 자르다 cắt làm hai 볶다 xào 불 위에서 내린다. nhấc xuống (khỏi bếp) 빻다 tán, nghiền nát, giã nhỏ 뼈를 발라내다 rút xương 살짝 데치다 nhúng, chấm Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.891 새우의 똥을 제거하다 lấy chỉ lưng tôm 섞다 trộn 설탕으로 맛을 낸다. bỏ đường, nêm đường 설탕을 뿌리다 rắc đường 쌀을 씻다 vo gạo 압력솥으로 요리하다 nấu bằng nồi áp suất 얇게 썰다 xắt lát 양념장에 재워 두다 ướp gia vị 여덟 조각으로 자르다 cắt làm tám 자르다 cắt, thái, lạng 자르다 cắt, thái, xắt 잘게 다진다 bằm nhỏ, băm nhỏ 잘게 썰다 băm, chặt, bằm 잘게 조각으로 찢다 xắt vụn, thái chỉ, xé xợi 잡아당기다 lược, lọc 장식하다 trình bày, trang trí 정사각형으로 칼질하다 thái miếng vuông, thái quân cờ, xắt miếng vuông 준비하다 chuẩn bị 짜내다 vắt, ép 쪼개다 chẻ, tước 찌다 chưng, hấp 찧다, 빻다 đập giập 채워 넣다 nhồi, dồn 채워 넣다 nhận (nhồi) 프라이팬에 살짝 튀기다 chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ 해동하다 rã đông 후추로 양념하다 rắc tiêu, bỏ tiêu vào Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.891 휘젓다 khuấy, quậy, đảo 흔들다 lắc 가루 bột 가지 cà tím 각사탕 đường phèn 감자 khoai tây 건새우 tôm khô 게 cua 게살 thịt cua 고구마 khoai lang 고수(코리앤더) ngò rí, ngò, rau mùi 고추 ớt 고추가루 ớt bột 공심채 rau muống 굴 소스 dầu hàu 꼬막조개 sò huyết 꼬치 que, cái xiên (để nướng thịt) 꽃상추 rau diếp xoăn, xà lách dún 내장 lòng 녹말가루 bột năng, bột mì tinh 녹후추 tiêu xanh 논 허프 rau om, ngò om 느타리버섯 nấm bào ngư 늑맘소스(피쉬소스) nước mắm Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.891 다섯 종류의 향신료 ngũ vị hương 다진 돼지고기 thịt lợn (heo) xay 다진 레몬그라스 sả băm 달걀 trứng 달걀 trứng gà 닭가슴살 ức gà 닭고기 thịt gà 닭날개 cánh gà 닭다리 đùi gà 닭의 간 gan gà 당근 cà rốt, củ cải đỏ 당면 bún tàu, miến 대나무 꼬치 que tre 대두 đậu nành, đỗ tương 동충하초 nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ 돼지비계 mỡ heo, mỡ lợn 두부 đậu hũ, đậu phụ 두부 tàu hũ khuôn 두부피 tàu hũ ky miếng 들깻잎 lá tía tô 딜 thì là 땅콩 đậu phộng, lạc 라이스페이퍼 bánh tráng, bánh đa 레드 비트 củ dền 레몬 chanh 레몬그라스 sả 레몬바질 húng chanh 롱코리앤더/서양고수 ngò gai 마 khoai mỡ 마늘 củ tỏi 마늘 한 쪽 tép tỏi 말라바 시금치 mồng tơi Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.891

Không có nhận xét nào:

Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)

Lưu trữ Blog

  • ▼  2014 (7)
    • ▼  tháng 3 (7)
      • Từ vựng tiếng Hàn về nấu nướng
      • Từ vựng tiếng Hàn Quốc về xe ô tô, xe đạp.
      • Từ Điển Tiếng Hàn Chuyên Ngành - Luật và trật tự x...
      • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hôn nhân và giới tính
      • Từ điển tiếng Hàn chuyên ngành - Thời trang và ăn mặc
      • Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc
      • từ điển tiếng Hàn nghành May mặc thời trang

Tổng số lượt xem trang

Người theo dõi

Tìm kiếm Blog này

Từ khóa » Hâm Nóng Tiếng Hàn