"hoen Gỉ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hoen Gỉ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hoen gỉ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hoen gỉ
hoen gỉ- Stained and rusty
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hoen gỉ
nt. Bị gỉ ăn loang ra nhiều chỗ.Từ khóa » Hoen Gỉ Trong Tiếng Anh
-
Hoen Gỉ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Hoen Gỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hoen Gỉ In English - Glosbe Dictionary
-
'hoen Gỉ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
“Rỉ Sét” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
BỊ GỈ SÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NẶNG HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Chia động Từ Be Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Tìm Hiểu Tính Từ Và Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh Từ A -> Z
-
Ý Nghĩa Của Horn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary