hoen gỉ - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · hoen · hoen ố · hoen gỉ · hoen quẹn.
Xem chi tiết »
Check 'hoen gỉ' translations into English. Look through examples of hoen gỉ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hoen gỉ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hoen gỉ - Stained and rusty.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hoen gỉ' trong tiếng Anh. hoen gỉ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Rust là động từ thì nó có nghĩa trở thành hoặc làm cho một thứ gì đó bị bao phủ bởi rỉ sét. “Rỉ sét” là hiện tượng sắt bị oxi hóa, sự hình thành rỉ sét do kết ...
Xem chi tiết »
[...] · Companies take advantage of specific features of fiberglass stainless clay not aging corrosion resistant waterproof design that help cover the foot bath ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nặng hơn trong một câu và bản dịch của họ ... Trẻ em bị ảnh hưởng nặng hơn vì chúng hít thở nhanh hơn người lớn. Children get hit harder since ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2022 · Cùng Monkey học cách chia động từ Be trong tiếng anh và giải đáp các câu hỏi V1, V2, V3 của Be và các dạng thức là gì? Thì hiện tại, quá khứ ...
Xem chi tiết »
“What kind?”: Loại gì? “How many?”: Bao nhiêu? Ví dụ: She is a beautiful girl. “Beautiful” – xinh đẹp (adj) ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · horn ý nghĩa, định nghĩa, horn là gì: 1. a hard, pointed, often curved part that grows from the top of the head of some animals, or the…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Hoen Gỉ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoen gỉ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu