Hopper - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɑː.pɜː/
Danh từ
hopper /ˈhɑː.pɜː/
- Người nhảy lò cò.
- Sâu bọ nhảy (bọ chét... ).
- Cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát... ).
- Sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge).
- (Như) Hop-picker.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hopper”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Nhảy Lò Cò
-
Glosbe - Nhảy Lò Cò In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nhảy Lò Cò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nhảy Lò Cò" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "trò Chơi Lò Cò Của Trẻ Con" Trong Tiếng Anh
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Nhảy Lò Cò
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhảy Lò Cò' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Lò Cò - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đồ Chơi Nhảy Lò Cò Twister Hopscotch Luka Bản Tiếng Anh Chơi ... - Tiki
-
HOPSCOTCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhảy Một Chân' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Hop | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Nhảy Lò Cò Dịch Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "nhảy Lò Cò" - Là Gì?
-
Trò Chơi Dân Gian: Nhảy Lò Cò - Special Kid
-
Hop Trong Tiếng Anh Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Nghĩa Của Từ Hop - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA