Hũ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hũ" thành Tiếng Anh
jar, pot, flagon là các bản dịch hàng đầu của "hũ" thành Tiếng Anh.
hũ + Thêm bản dịch Thêm hũTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
jar
nounNày cậu đưa tớ bao nhiêu để ăn hết cả hũ ô liu này?
How much you give me to eat this whole jar of olives?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
pot
nounNếu ông muốn đi tìm một hũ vàng, tôi sẽ đi theo ông.
If you want to go chasing a gold pot, I'll tag along.
GlosbeMT_RnD -
flagon
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hũ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hũ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Hũ Tiếng Anh
-
Glosbe - Hũ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÁI HŨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HŨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Hũ Bằng Tiếng Anh
-
Jar | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chủ đề: Những Vật Chứa đựng
-
22 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Số Lượng - Leerit
-
Đậu Phụ Thối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Khmer "cái Hũ, Cái Bầu, Cái Lu" - Là Gì?
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Gọi Tên Các Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Thường Gặp