Tiếng Anh Chủ đề: Những Vật Chứa đựng
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh chủ đề: Những vật chứa đựng
- Tiếng Anh chủ đề: làng quê
- Tiếng Anh chủ đề: Năm mới.

1. bag /bæg/ túi, bao, túi xách, cặp 2. bar /bɑːr/ thanh/que, thỏi (thường hình chữ nhật) 3. box /bɒks/ hộp, thùng, tráp, bao 4. can /kæn/ lon (bia, sữa), hộp(thức ăn) 5. carton /’kɑːtən/ hộp/bìa đựng (làm bằng bìa cứng) 6. container /kən’teɪn/ công-te-nơ; vật đựng, chứa, thùng đựng hàng. 7. jar /dʒɑːr/ vại, lọ, bình, hũ 8. pack /pæk/ gói, bộ (tài liệu) 9. package /’pækɪdʒ/ gói (hàng, quà, bưu kiện) 10. piece /piːs/ mảnh, miếng(bánh mỳ/giấy), mẫu(tin/phấn), viên(phấn) 11. pump /pʌmp/ chai/lọ có đầu xịt 12. six-pack /’sɪkspæk/ hộp chứa 6 lon/chai 13. slice /slaɪs/ miếng mỏng(bánh), lát mỏng(chanh) 14. spray can /spreɪ kæn/ bình phun, bình xịt 15. tub /tʌb/ chậu, bồn tắm 16. tube /tjuːb/ ống(tròn hình trụ), tuýp (kem đánh răng)
toomva.com chúc bạn học thành công!
BÀI LIÊN QUAN
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen... Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c... Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...
Từ khóa » Cái Hũ Tiếng Anh
-
Hũ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Hũ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÁI HŨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HŨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Hũ Bằng Tiếng Anh
-
Jar | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
22 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Số Lượng - Leerit
-
Đậu Phụ Thối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Khmer "cái Hũ, Cái Bầu, Cái Lu" - Là Gì?
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Gọi Tên Các Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Thường Gặp