Hustle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ hustle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | hustle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hustleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hustle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hustle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hustle tiếng Anh nghĩa là gì.
hustle /'hʌsl/* danh từ- sự xô đẩy, sự chen lấn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền* ngoại động từ- xô đẩy, chen lấn, ẩy=to be hustled in the crowd+ bị xô đẩy trong đám đông=to hustle someone into the carriage+ ẩy ai vào trong xe- thúc ép, bắt buộc, ép buộc=to hustle someone into doing something+ thúc ép ai phải làm gì* nội động từ- ((thường) + agaisnt, thruogh) xô đẩy, chen lấn, len qua=to hustle against someone+ xô đẩy chen lấn ai=to hustle through the crowd+ len qua đám đông- lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc...)
Thuật ngữ liên quan tới hustle
- howl tiếng Anh là gì?
- catnips tiếng Anh là gì?
- naphthalin tiếng Anh là gì?
- haemostasis tiếng Anh là gì?
- gaining tiếng Anh là gì?
- unenclosed tiếng Anh là gì?
- outluster tiếng Anh là gì?
- prognosticator tiếng Anh là gì?
- ophiolatrous tiếng Anh là gì?
- heroically tiếng Anh là gì?
- scintillations tiếng Anh là gì?
- Money terms tiếng Anh là gì?
- campanology tiếng Anh là gì?
- un-british tiếng Anh là gì?
- crankiness tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hustle trong tiếng Anh
hustle có nghĩa là: hustle /'hʌsl/* danh từ- sự xô đẩy, sự chen lấn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền* ngoại động từ- xô đẩy, chen lấn, ẩy=to be hustled in the crowd+ bị xô đẩy trong đám đông=to hustle someone into the carriage+ ẩy ai vào trong xe- thúc ép, bắt buộc, ép buộc=to hustle someone into doing something+ thúc ép ai phải làm gì* nội động từ- ((thường) + agaisnt, thruogh) xô đẩy, chen lấn, len qua=to hustle against someone+ xô đẩy chen lấn ai=to hustle through the crowd+ len qua đám đông- lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc...)
Đây là cách dùng hustle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hustle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hustle /'hʌsl/* danh từ- sự xô đẩy tiếng Anh là gì? sự chen lấn- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền* ngoại động từ- xô đẩy tiếng Anh là gì? chen lấn tiếng Anh là gì? ẩy=to be hustled in the crowd+ bị xô đẩy trong đám đông=to hustle someone into the carriage+ ẩy ai vào trong xe- thúc ép tiếng Anh là gì? bắt buộc tiếng Anh là gì? ép buộc=to hustle someone into doing something+ thúc ép ai phải làm gì* nội động từ- ((thường) + agaisnt tiếng Anh là gì? thruogh) xô đẩy tiếng Anh là gì? chen lấn tiếng Anh là gì? len qua=to hustle against someone+ xô đẩy chen lấn ai=to hustle through the crowd+ len qua đám đông- lật đật tiếng Anh là gì? vội vã tiếng Anh là gì? hối hả ngược xuôi- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền tiếng Anh là gì? để chạy việc...)
Từ khóa » Xô đẩy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Xô đẩy - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
XÔ ĐẨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xô đẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XÔ ĐẨY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xô đẩy Bằng Tiếng Anh
-
XÔ ĐẨY - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "xô đẩy" - Là Gì?
-
Hustle - Wiktionary Tiếng Việt
-
JOSTLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Push - Từ điển Anh - Việt
-
"băng Tích Bị Xô đẩy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xô đẩy Ra Tiếng Anh Là Gì? - FindZon