Từ điển Việt Anh "xô đẩy" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"xô đẩy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
xô đẩy
xô đẩy- verb
- push
push |
|
xô đẩy
- đg. 1 Xô nhau, đẩy nhau (nói khái quát). Đám người nhốn nháo chen lấn, xô đẩy. Xô đẩy nhau chạy. 2 Dồn vào, đẩy vào một cảnh ngộ không hay. Xô đẩy vào con đường truỵ lạc. Bị xô đẩy đến chỗ bế tắc.
nđg.1. Xô nhau, đẩy nhau. Đám người nhốn nháo, xô đẩy chen lấn. 2. Dồn vào, đưa vào một cảnh ngộ không tốt. Xô đẩy vào con đường trụy lạc.Từ khóa » Xô đẩy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Xô đẩy - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
XÔ ĐẨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xô đẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XÔ ĐẨY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xô đẩy Bằng Tiếng Anh
-
XÔ ĐẨY - Translation In English
-
Hustle - Wiktionary Tiếng Việt
-
JOSTLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Hustle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Push - Từ điển Anh - Việt
-
"băng Tích Bị Xô đẩy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xô đẩy Ra Tiếng Anh Là Gì? - FindZon