Xô đẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xô đẩy
* dtừ
push
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xô đẩy
* verb
push
Từ điển Việt Anh - VNE.
xô đẩy
to push, bump, jostle, shove
- xô
- xô bồ
- xô lô
- xô đa
- xô đi
- xô đổ
- xô gai
- xô lít
- xô ngã
- xô nát
- xô vai
- xô vào
- xô xát
- xô xảm
- xô đẩy
- xô giạt
- xô lệch
- xô phải
- xô than
- xô viết
- xô đuổi
- xô phóng
- xô đẩy ra
- xô lấn qua
- xô đẩy qua
- xô lê nô ít
- xô viết hóa
- xô đẩy nhau
- xô đựng vữa
- xô mạnh ra xa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xô đẩy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Xô đẩy - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
XÔ ĐẨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XÔ ĐẨY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xô đẩy Bằng Tiếng Anh
-
XÔ ĐẨY - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "xô đẩy" - Là Gì?
-
Hustle - Wiktionary Tiếng Việt
-
JOSTLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Hustle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Push - Từ điển Anh - Việt
-
"băng Tích Bị Xô đẩy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xô đẩy Ra Tiếng Anh Là Gì? - FindZon