Nghĩa Của Từ Push - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /puʃ/

    hình thái từ

    • V-ing: pushing
    • V-Past: pushed
    • PP: pushed

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xô, sự đẩy; cú đẩy
    to give the door a hard push đẩy mạnh cửa một cái
    Sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)
    to give someone a push thúc đẩy ai tiến lên
    (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...)
    Cừ thọc đẩy (hòn bi-a)
    Cú đấm, cú húc (bằng sừng)
    Sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công
    (quân sự) cuộc tấn công mãnh liệt, cuộc đánh thúc vào
    to make a push ráng sức, hết sức, cố gắng; (quân sự) tấn công mãnh liệt, đánh thúc vào (nơi nào)
    Tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được
    to have plenty of push in one rất chủ động dám nghĩ dám làm
    Lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách
    when it comes to the push khi gặp lúc gay go
    (từ lóng) bọn (ăn trộm...)
    (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra
    to give someone the push đuổi ai ra, thải ai ra to get the push bị đuổi ra, bị thải ra

    Ngoại động từ

    Xô, đẩy
    to push the door open đẩy cửa mở toang to push the door close đẩy cửa đóng sập vào to push aside all obstacles đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại
    (kinh thánh) húc (bằng sừng)
    Thúc đẩy, thúc giục (làm gì)
    Xô lấn, chen lấn
    to push one's way through the crowd chen lấn (rẽ lối) qua đám đông to push one's way (nghĩa bóng) làm nên, làm ăn tiến phát
    Đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng
    to push the struggle for liberation đẩy mạnh cuộc đấu tranh giải phóng to push the trade mở rộng việc kinh doanh
    (+ on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...)
    Thúc ép, thúc bách
    Don't push him too far
    Đừng thúc bách nó quá
    to be pushed for time bị thời gian thúc ép to be pushed for money bị vấn đề tiền nong thúc ép
    Quảng cáo; tung ra (một món hàng)
    to push a new kind of soap tung ra một loại xà phòng mới; quảng áo một loại xà phòng mới

    Nội động từ

    Xô, đẩy
    Cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm
    Thọc đẩy (hòn bi-a)
    (kinh thánh) húc sừng
    Xô lấn, chen lấn
    to push through the crowd chen lấn qua đám đông

    Cấu trúc từ

    at a push
    trong hoàn cảnh thúc bách
    to push along
    to push on to push away
    Xô đi, đẩy đi
    to push down
    xô đổ, xô ngã, đẩy ngã
    to push forth
    làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
    to push in
    đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)
    to push off
    chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu
    to push on
    tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp Đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng
    to push out
    xô đẩy ra, đẩy ra ngoài (như) to push forth
    to push through
    xô đẩy qua, xô lấn qua Làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc to push the matter through cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề
    to push up
    đẩy lên

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự đẩy, sự ép, (v) đẩy, ép

    Hóa học & vật liệu

    giúp sức

    Ô tô

    đầu tàu đẩy

    Toán & tin

    đẩy, ấn vào
    ấn (vào nút bấm)

    Xây dựng

    tàu đẩy

    Kỹ thuật chung

    đẩy

    Giải thích VN: Trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức máy tính truyền dữ liệu sang tất cả máy tính khác bao gồm các máy không thật sự yêu cầu gửi. Nó trái nghĩa pull, cách thức máy khách yêu cầu dữ liệu từ một máy khác. Nhưng máy tính làm “push” phải có địa chỉ mạng của người nhận. Bây giờ, thuật ngữ “push” được sử dụng trên Web và các nhà quảng cáo, nhà xuất bản thông tin sử dụng kỹ thuật này cung cấp thông tin tự động hóa cho người đăng ký thường được gọi là kỹ thuật phát rộng thông tin, hay nestcasting. Nói tóm lại, người dùng đặt mua các dịch vụ push (như dịch vụ định giá chứng khoán), và khi đã đăng ký, thông tin được tự động gửi tới người đăng kí dịch vụ push (push client) vào những thời điểm theo chu kì nhất định. Tuy nhiên, thuật ngữ “push” được dùng không được chính xác. Những dịch vụ được gọi là push thật chất là pull. Thật là dễ dàng khi thấy rằng nhà xuất bản duy trì một danh sách những người đăng kí và cập nhật thông tin tới những người đó khi thông tin thay đổi, nhưng điều đó không xảy ra như vậy trong hầu hết các trường hợp. Hầu hết các dịch vụ hiện nay như PointCast đang sử dụng một loại mô hình dịch vụ “pull giống như push”. Phần mềm của máy khách theo chu kỳ đều truy cập vào máy chủ của nhà xuất bản xem thông tin mới theo yêu cầu đặt mua của họ.

    đẩy trượt
    đẩy vào
    ép
    nhấn
    push contact công tắc nhấn push-button nút nhấn push-button nút nhấn nhả virtual push button nút nhấn sáng
    ấn
    áp lực
    bấm phím
    push-button telephone máy điện thoại bấm phím
    sự đẩy
    sự ép
    sức đẩy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    advance , assault , attack , bearing , blow , butt , charge , drive , driving , effort , energy , exerting , exertion , forcing , impact , jolt , lean , mass , nudge , offensive , onset , poke , prod , propulsion , shove , shoving , straining , thrust , thrusting , weight , ambition , dynamism , enterprise , get-up-and-go , go * , gumption * , guts * , initiative , pep , punch , snap , spunk , starch , vigor , vitality , campaign , crusade , movement , encouragement , fillip , impetus , impulse , incentive , inducement , motivation , spur , stimulant , stimulation , stimulator , hustle
    verb
    accelerate , bear down , budge , bulldoze * , bump , butt , crowd , crush against , depress , dig , drive , elbow , exert , force , gore , high pressure , hustle , impel , jam , jostle , launch , lie on , make one’s way , move , muscle , nudge , poke , pour it on , pressure , propel , put the arm on , railroad * , ram * , rest on , shift , shoulder , shove , squash , squeeze , squish , steamroll , stir , strain , strong-arm * , browbeat , coerce , constrain , dragoon , egg on * , encourage , exert influence , expedite , fire up , goad , goose * , go to town on , hurry , influence , inspire , jolly , key up , kid , lean on , motivate , oblige , overpress , persuade , press , prod , push around , put the screws to , put up to , sell on , speed , speed up , spur , turn on * , advance , boost , cry up , hype * , make known , plug * , propagandize , publicize , puff * , ram , thrust , ballyhoo , build up , cry , popularize , promote , talk up , deal , peddle , advertise , bear , bulldoze , bunt , cram , ding , effort , energy , expand , extend , forge , gumption , heave , hunch , incentive , increase , initiative , plug , prompt , sell , stimulus , urge , vigor , vitality
    phrasal verb
    depart , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , run , withdraw , fare , journey , pass , proceed , remove , travel , wend

    Từ trái nghĩa

    noun
    pull , discouragement , disinterest
    verb
    pull , discourage , dissuade , repress , suppress , conceal , hide Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Push »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, WonderGirls, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Mai, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Xô đẩy Trong Tiếng Anh Là Gì