I'M NOT EXACTLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
I'M NOT EXACTLY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [aim nɒt ig'zæktli]i'm not exactly [aim nɒt ig'zæktli] tôi không hẳn lài'm not reallyi wasn't exactly
Ví dụ về việc sử dụng I'm not exactly trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i'm not sure exactlytôi không chắc chắn chính xácI'm not exactly trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - j'ai pas vraiment
- Người đan mạch - jeg er ikke ligefrem
- Hà lan - ik ben niet helemaal
- Tiếng ả rập - لست بالضبط
- Tiếng slovenian - nisem povsem
- Người hy lạp - δεν είμαι ακριβώς
- Người hungary - nem igazán vagyok
- Người serbian - nisam baš
- Tiếng slovak - nie som zrovna
- Người ăn chay trường - не съм точно
- Tiếng rumani - nu sunt chiar
- Thổ nhĩ kỳ - olduğunu tam olarak
- Đánh bóng - nie jestem do końca
- Bồ đào nha - não sou exactamente
- Tiếng croatia - nisam baš
- Séc - nejsem zrovna
- Người tây ban nha - no soy exactamente
- Tiếng indonesia - aku sebenarnya bukan
- Tiếng nga - я не совсем
Từng chữ dịch
nottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoexactlychính xácexactlytính từđúngexactlyđộng từhệtbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà một i'm not dyingi'm not embarrassedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i'm not exactly English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Not Exactly Là Gì
-
NO , NOT EXACTLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Not Exactly " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Exactly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Not Exactly - Từ đồng Nghĩa
-
Not Exactly - Dict.Wiki
-
Top 20 Not Exactly Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Một Số Cụm Tiếng Anh Dùng Khi Nêu ý Kiến, Sự Tán đồng Hay Bất đồng.
-
Bài 818: Exactly
-
EXACTLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'exactly' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Exactly The Same Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Cách Dùng THE SAME Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
26 CÁCH NÓI ĐỒNG Ý VỚI Ý KIẾN CỦA AI ĐÓ - TFlat
-
8 Cụm Từ Thông Dụng để Mô Tả Người Trong Tiếng Anh - BK English