Một Số Cụm Tiếng Anh Dùng Khi Nêu ý Kiến, Sự Tán đồng Hay Bất đồng.

Thân mật:

  •   If you ask me... (Nếu anh hỏi tôi...)
  •   You know what I think? I think that... (Anh biết tôi nghĩ gì không? Tôi nghĩ là...)
  •   The point is... (Vấn đề là...)
  •   Wouldn't you say that...? (Anh sẽ không nói rằng...?)
  •   Don't you agree that...? (Anh có đồng ý là... không?)
  •   As I see it... (Như tôi hiểu nó...)
  •   I'd just like to say that I think that... (Tôi chỉ muốn nói tôi nghĩ rằng...)

 

Trang trọng:

  •   I'd like to point out that... (Tôi muốn chỉ ra rằng...)

 

- Nếu không muốn trình bày ý kiến quá mạnh dẫn đến tranh cãi, bạn có thể diễn đạt ý kiến với ý thăm dò hơn bằng cách dùng các mẫu sau:

  •  I sometimes think that... (Đôi khi tôi nghĩ rằng...)
  •  Well, I've heard that... (À, tôi có nghe là...)
  •  Do you think it's right to say that...? (Anh có nghĩ nó đúng khi nói rằng...?)
  •  It's my feeling that... (Tôi cảm thấy là...)

 

- Khi đồng tình với ý kiến người khác nêu ra, bạn có thể dùng các mẫu sau:

  •  Exactly. (Chính xác)
  •  I couldn't agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn.)
  •  That's just what I was thinking. (Đó chính là những gì tôi đang nghĩ.)
  •  You know, that's exactly what I think. (Anh biết đấy, đó chính xác là những gì tôi nghĩ.)
  •  That's a good point. (Thật là một ý hay.)

 

- Ngược lại khi không đồng tình bạn sẽ nói:

  • Yes, that's quite true, but... (Ừ, điều đó khá đúng, nhưng...)
  • I'm not sure if I agree... (Tôi không chắc là tôi đồng ý...)
  • Well, you have a point there, but... (Ừm, anh có ý, nhưng...)
  • Maybe, but don't you think that...? (Có thể, nhưng anh không nghĩ là... sao?)

 

- Khi quan hệ rất thân thiết, bạn có thể bày tỏ sự không đồng ý thẳng thắn bằng cách dùng:

  •  Are you kidding? (Anh đùa à?)
  •  Don't make me laugh! (Đừng làm tôi mắc cười chứ!)
  •  Come off it! (Thôi đi, đừng có nói như vậy!)

 

- Khi bạn chưa hiểu rõ ý người khác muốn nói, bạn có thể dùng những mẫu bên dưới để nhờ họ giải thích rõ hơn.

  •  I didn't follow what you said about... (Tôi không theo kịp những gì anh nói về...)
  •  Sorry, I don't see what you mean. (Xin lỗi, tôi không hiểu ý anh.)
  •  I don't exactly see what you're getting at. (Tôi không hiểu chính xác những gì anh đang muốn nói.)
  •  What exactly are you trying to tell me? (Chính xác thì anh đang muốn nói với tôi cái gì?)

 

- Khi họ đưa ra lời giải thích, họ có thể dùng các cụm sau:

  •  That's not exactly what I mean... (Điều đó không thật sự là những gì tôi muốn nói...)
  •  Let me put it another way... (Để tôi trình bày nó theo cách khác...)
  •  Sorry, let me explain... (Xin lỗi, để tôi giải thích...)
  •  Let me try that again... (Để tôi thử lại...)

Từ khóa » Not Exactly Là Gì