NO , NOT EXACTLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
NO , NOT EXACTLY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch nokhôngchẳngnochưanot exactlykhông chính xáckhông hẳnkhông phải làkhông đúngkhông giống
Ví dụ về việc sử dụng No , not exactly trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
notrạng từkhôngchẳngchưađừngnotính từnonottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoexactlychính xácexactlytính từđúngexactlyđộng từhệt no need to visitno need to waste timeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt no , not exactly English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Not Exactly Là Gì
-
I'M NOT EXACTLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Not Exactly " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Exactly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Not Exactly - Từ đồng Nghĩa
-
Not Exactly - Dict.Wiki
-
Top 20 Not Exactly Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Một Số Cụm Tiếng Anh Dùng Khi Nêu ý Kiến, Sự Tán đồng Hay Bất đồng.
-
Bài 818: Exactly
-
EXACTLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'exactly' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Exactly The Same Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Cách Dùng THE SAME Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
26 CÁCH NÓI ĐỒNG Ý VỚI Ý KIẾN CỦA AI ĐÓ - TFlat
-
8 Cụm Từ Thông Dụng để Mô Tả Người Trong Tiếng Anh - BK English