Idol - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑɪ.dᵊl/
Danh từ
idol /ˈɑɪ.dᵊl/
- Tượng thần, thần tượng.
- (Nghĩa bóng) Thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng.
- Ma quỷ.
- (Triết học) Quan niệm sai lầm ((cũng) idolum).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “idol”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Từ Thần Tượng Trong Tiếng Anh
-
Thần Tượng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của "thần Tượng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Thần Tượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THẦN TƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THẦN TƯỢNG - Translation In English
-
Idol | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Idol Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 37: Thần Tượng - Langmaster
-
Đặt Câu Với Từ "thần Tượng"
-
Fan Cuồng Trong Tiếng Anh - Từ Vựng Liên Quan đến Hâm Mộ
-
THẦN TƯỢNG HÓA – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Ta
-
Nghĩa Của Từ : Idol | Vietnamese Translation
-
Fan Ruột – Wikipedia Tiếng Việt