IMAGINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
IMAGINE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[i'mædʒin]Động từDanh từimagine
[i'mædʒin] tưởng tượng
imaginefantasyimaginaryimaginationimaginativefantasizefancyimaginablefictionalhình dung
imaginevisualizeenvisionvisualizationvisualiseconceiveconceivablyvisualisationenvisagenghĩ
thinkbelieveguesssupposeimagineimaginehãy thử tưởng tượng
imaginelet's try to imaginejust try to imagine
{-}
Phong cách/chủ đề:
Trời đất, tưởng tượng đi!Imagine you have a cup.
Giả thử bạn có một cái ly.Appeared in Imagine That.
Không có Imagine That.Imagine building a Lego village!
Hãy tạo cả một ngôi làng Lego!You should not imagine you are better than us.
Bạn không thể tưởng tượng mình tốt hơn chúng tôi. Mọi người cũng dịch youcanimagine
imagineyou
iimagine
justimagine
imaginewhat
imagineit
Imagine the internet is a city.
Hãy thử tưởng internet là thành phố.I can't imagine anyone more pretty.
Không ngờ lại có người đẹp hơn.Imagine if someone did this to you.
Khôing có ai trao điều đó cho bạn cả.I can't imagine a close second.
Không ngờ lại có điểm thứ hai gần đó.Imagine what they would extract.”.
Thể tưởng tượng những gì họ mới khám phá”.nowimagine
weimagine
imagineyourself
let'simagine
I can't imagine that at such a young age!
Không ngờ trẻ tuổi như vậy!Imagine what will happen to Grenike?
Bạn đoán điều gì sẽ xảy ra với linh dương?Can you imagine the thoughts in her head.
Anh có thể đoán ra những ý nghĩ trong đầu nàng.Imagine how many people would buy that?
Bạn thử nghĩ xem sẽ có bao nhiều người mua?No one could imagine this scene a decade ago.
Không ai có thể nghĩ tưởng tới cảnh này mười năm trước.Imagine if any other business tried that.
Thử hỏi có doanh nghiệp nào chịu làm điều đó.No one could imagine that this gathering would be the last.
Không ai có thể ngờ đó là buổi tập hợp cuối cùng.Imagine the stupidest thing you could say.
Hãy tưởng tượng ra điều ngớ ngẩn nhất có thể.I can't imagine that you have come to Hong Kong.
Không ngờ anh lại đến Hồng Kông.Imagine that he didn't say anything to God.
Bạn thử tưởng tượng ông không nói gì với Chúa.I can't imagine you sitting still in your room.
Không ngờ anh vẫn ngồi ở phòng khách.Imagine- this year Amazon turns 25 years old!
VietTimes- Vào tuần này, Amazon bước sang tuổi 25!I mean imagine how awesome life would be without stress in it.
Có thể nói rằng cuộc sống sẽ vô vị biết bao nếu không có căng thẳng.Imagine you have conducted a marketing campaign.
Hãy thử nghĩ các bạn đang làm một Marketing Campaign.I can't imagine a better way to spend some summer afternoons.
Tôi không thể nghĩ ra cách nào tuyệt hơn để dành một buổi chiều mùa hè.Imagine, for a moment, that you're a poor African farmer.
Liangquan cho biết, ông chỉ là một nông dân nghèo.Imagine the other 75 percent who responsibly gamble.
Hãy nghĩ đến 75% khác, những người đánh bạc có trách nhiệm.Imagine you own a restaurant and have several locations.
Hãy thử nghĩ rằng bạn sở hữu một nhà hàng và có nhiều địa điểm.Imagine that you pay$ 1 for every music you download online.
Hãy mường tưởng trả$ 1 cho mỗi bản nhạc mà họ tải về trực tuyến.Imagine Chi, or energy, as water flowing into your space.
Thử hình dung khí hoặc năng lượng như dòng nước chảy vào không gian của bạn.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 14929, Thời gian: 0.0581 ![]()
![]()
imaginativelyimagine being able

Tiếng anh-Tiếng việt
imagine English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Imagine trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you can imaginebạn có thể tưởng tượnganh có thể tưởng tượngbạn có thể đoánimagine youhãy tưởng tượng bạni imaginetôi tưởng tượngtôi nghĩtôi đoántôi mường tượngjust imaginechỉ cần tưởng tượnghãy tưởng tượngcứ tưởng tượnghãy hình dungchỉ cần hình dungimagine whattưởng tượng những gìhình dung những gìimagine ittưởng tượng nóhình dung nónghĩ rằng nónow imaginebây giờ hãy tưởng tượngbây giờ hãy nghĩwe imaginechúng ta tưởng tượngchúng ta hình dungchúng ta nghĩimagine yourselfhãy tưởng tượng mìnhtưởng tượng chính mìnhhình dung mìnhlet's imaginehãy tưởng tượnghãy hình dungi can imaginetôi có thể tưởng tượngwe can imaginechúng ta có thể tưởng tượngchúng ta có thể hình dungyou could imaginebạn có thể tưởng tượngbạn có thể nghĩso imaginehãy tưởng tượnghãy hình dunghãy nghĩimagine breakerimagine breakerpeople imaginemọi người tưởng tượngi could imaginetôi có thể tưởng tượngImagine trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - imaginar
- Người pháp - imaginer
- Người đan mạch - tro
- Tiếng đức - vorstellen
- Thụy điển - tänk
- Hà lan - stel
- Tiếng ả rập - تخيلوا
- Hàn quốc - 이매진
- Tiếng nhật - 思う
- Kazakhstan - елестете
- Tiếng slovenian - zamišljati
- Ukraina - уявляти
- Người hy lạp - φαντάζομαι
- Người hungary - gondolj
- Người serbian - zamisliti
- Tiếng slovak - viete
- Người ăn chay trường - представа
- Urdu - سوچ
- Tiếng rumani - imagina
- Người trung quốc - 假设
- Malayalam - സങ്കൽപ്പിക്കുക
- Marathi - कल्पना
- Tamil - நினைத்து
- Tiếng tagalog - alam
- Tiếng bengali - ধরুন
- Tiếng mã lai - sangka
- Thái - คิด
- Thổ nhĩ kỳ - hayal
- Tiếng hindi - समझ
- Đánh bóng - pomyśl
- Bồ đào nha - imaginar
- Người ý - immaginare
- Tiếng phần lan - ajatella
- Tiếng croatia - zamisliti
- Tiếng indonesia - pikir
- Séc - představit
- Tiếng nga - догадываться
- Na uy - se
- Tiếng do thái - לדמיין
- Telugu - ఇమాజిన్
- Tiếng latinh - imaginari
Từ đồng nghĩa của Imagine
conceive of ideate envisage think opine suppose reckon guessTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Imagine
-
Imagine | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
IMAGINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Imagine In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Imagine | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Tra Từ Imagine - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Imagine Là Gì, Nghĩa Của Từ Imagine | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Imagine - Imagine Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Imagine
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'imagine' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Tra Từ Imagine - Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'imagine' Trong Từ điển Lạc Việt